Deciphering Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ deciphering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm deciphering tiếng Anh deciphering (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deciphering

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deciphering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deciphering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deciphering tiếng Anh nghĩa là gì.

deciphering /di'saifəriɳ/* danh từ- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)decipher /di'saifə/* danh từ- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)* ngoại động từ- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)decipher- (Tech) dịch mật mã, giải mật mãdecipher- (thống kê) đọc mật mã, giải mã

Thuật ngữ liên quan tới deciphering

  • truckmaster tiếng Anh là gì?
  • amidic tiếng Anh là gì?
  • suomi tiếng Anh là gì?
  • Risk tiếng Anh là gì?
  • neural tiếng Anh là gì?
  • apprehensions tiếng Anh là gì?
  • radioprospecting tiếng Anh là gì?
  • chasm tiếng Anh là gì?
  • workaholics tiếng Anh là gì?
  • curtana tiếng Anh là gì?
  • volte-face tiếng Anh là gì?
  • rhymester tiếng Anh là gì?
  • prosecutions tiếng Anh là gì?
  • x-rays tiếng Anh là gì?
  • oversimplified tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deciphering trong tiếng Anh

deciphering có nghĩa là: deciphering /di'saifəriɳ/* danh từ- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)decipher /di'saifə/* danh từ- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)* ngoại động từ- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)decipher- (Tech) dịch mật mã, giải mật mãdecipher- (thống kê) đọc mật mã, giải mã

Đây là cách dùng deciphering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deciphering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

deciphering /di'saifəriɳ/* danh từ- sự giải (mã) tiếng Anh là gì? sự giải đoán (chữ khó xem tiếng Anh là gì? chữ cổ...)decipher /di'saifə/* danh từ- sự giải (mã) tiếng Anh là gì? sự đọc (mật mã) tiếng Anh là gì? sự giải đoán (chữ khó xem tiếng Anh là gì? chữ cổ...)* ngoại động từ- giải (mã) tiếng Anh là gì? đọc (mật mã) tiếng Anh là gì? giải đoán (chữ khó xem tiếng Anh là gì? chữ viết xấu tiếng Anh là gì? chữ cổ...)decipher- (Tech) dịch mật mã tiếng Anh là gì? giải mật mãdecipher- (thống kê) đọc mật mã tiếng Anh là gì? giải mã

Từ khóa » Chữ Viết Xấu Tiếng Anh Là Gì