Deep Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ deep tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | deep (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deepBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deep tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deep trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deep tiếng Anh nghĩa là gì.
deep /di:p/* tính từ- sâu=a deep river+ sông sâu=a deep wound+ vết thương sâu- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm=a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra=a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm=deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa=deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc=deep learning+ học vấn uyên thâm=deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc=deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc=deep feelings+ tình cảm sâu sắc=deep in the human heart+ am hiểu lòng người- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào=deep in mud+ ngập sâu trong bùn=deep in debt+ nợ ngập đầu=deep in study+ miệt mài học tập=deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung=deep in love+ yêu say đắm=deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)- trầm=a deep voice+ giọng trầm- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)=deep colour+ màu sẫm- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...=deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế=a deep sleep+ giấc ngủ say=a deep sin+ tội nặng=a deep drinker+ người nghiện rượu nặng=a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt=deep silence+ sự lặng ngắt như tờ=merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh=he's a deep one+ hắn là một thằng láu!to be in deep water(s)- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn!to draw up five deep- (quân sự) đứng thành năm hàng!to go [in] off the deep end- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh- nổi nóng, nổi giận, phát cáu!deep morning- đại tang* phó từ- sâu=to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất=to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết- muộn, khuya=to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya- nhiều=to drink deep+ uống nhiều=to play deep+ đánh lớn (đánh bạc)!still waters run deep- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi* danh từ- (thơ ca) (the deep) biển cả- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)- vực thẳm, vực sâu- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm- giữa=in the deep of winter+ giữa mùa đông=in the deep of night+ lúc nửa đêmdeep- sâu, sâu sắc
Thuật ngữ liên quan tới deep
- counteration tiếng Anh là gì?
- jellifying tiếng Anh là gì?
- opener tiếng Anh là gì?
- tautologival tiếng Anh là gì?
- confronter tiếng Anh là gì?
- wednesday tiếng Anh là gì?
- coaching tiếng Anh là gì?
- hinder tiếng Anh là gì?
- main tiếng Anh là gì?
- innkeeper tiếng Anh là gì?
- Shareholder tiếng Anh là gì?
- coercion tiếng Anh là gì?
- furiously tiếng Anh là gì?
- club-nodding tiếng Anh là gì?
- unreceived tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deep trong tiếng Anh
deep có nghĩa là: deep /di:p/* tính từ- sâu=a deep river+ sông sâu=a deep wound+ vết thương sâu- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm=a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra=a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm=deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa=deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc=deep learning+ học vấn uyên thâm=deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc=deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc=deep feelings+ tình cảm sâu sắc=deep in the human heart+ am hiểu lòng người- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào=deep in mud+ ngập sâu trong bùn=deep in debt+ nợ ngập đầu=deep in study+ miệt mài học tập=deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung=deep in love+ yêu say đắm=deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)- trầm=a deep voice+ giọng trầm- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)=deep colour+ màu sẫm- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...=deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế=a deep sleep+ giấc ngủ say=a deep sin+ tội nặng=a deep drinker+ người nghiện rượu nặng=a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt=deep silence+ sự lặng ngắt như tờ=merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh=he's a deep one+ hắn là một thằng láu!to be in deep water(s)- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn!to draw up five deep- (quân sự) đứng thành năm hàng!to go [in] off the deep end- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh- nổi nóng, nổi giận, phát cáu!deep morning- đại tang* phó từ- sâu=to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất=to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết- muộn, khuya=to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya- nhiều=to drink deep+ uống nhiều=to play deep+ đánh lớn (đánh bạc)!still waters run deep- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi* danh từ- (thơ ca) (the deep) biển cả- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)- vực thẳm, vực sâu- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm- giữa=in the deep of winter+ giữa mùa đông=in the deep of night+ lúc nửa đêmdeep- sâu, sâu sắc
Đây là cách dùng deep tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deep tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deep /di:p/* tính từ- sâu=a deep river+ sông sâu=a deep wound+ vết thương sâu- khó lường tiếng Anh là gì? khó hiểu tiếng Anh là gì? bí ẩn tiếng Anh là gì? thâm hiểm=a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra=a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm tiếng Anh là gì? ý đồ ám muội- sâu xa tiếng Anh là gì? sâu sắc tiếng Anh là gì? sâu kín tiếng Anh là gì? thâm trầm=deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa=deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc=deep learning+ học vấn uyên thâm=deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc=deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc=deep feelings+ tình cảm sâu sắc=deep in the human heart+ am hiểu lòng người- ngập sâu vào tiếng Anh là gì? mải mê tiếng Anh là gì? miệt mài tiếng Anh là gì? đắm mình vào=deep in mud+ ngập sâu trong bùn=deep in debt+ nợ ngập đầu=deep in study+ miệt mài học tập=deep in thought+ trầm tư tiếng Anh là gì? mãi suy nghĩ tiếng Anh là gì? suy nghĩ lung tung=deep in love+ yêu say đắm=deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì) tiếng Anh là gì? mải mê làm (một việc gì)- trầm=a deep voice+ giọng trầm- sẫm tiếng Anh là gì? thẫm tiếng Anh là gì? thắm (màu sắc)=deep colour+ màu sẫm- vô cùng tiếng Anh là gì? hết sức tiếng Anh là gì? say (ngủ) tiếng Anh là gì? nặng (tội) tiếng Anh là gì? dày đặc (bóng tối)...=deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã tiếng Anh là gì? sự sa cơ thất thế=a deep sleep+ giấc ngủ say=a deep sin+ tội nặng=a deep drinker+ người nghiện rượu nặng=a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt=deep silence+ sự lặng ngắt như tờ=merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc- (từ lóng) khôn ngoan tiếng Anh là gì? láu tiếng Anh là gì? ranh mãnh=he's a deep one+ hắn là một thằng láu!to be in deep water(s)- gặp hoạn nạn tiếng Anh là gì? lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn tiếng Anh là gì? gặp chuyện đau buồn!to draw up five deep- (quân sự) đứng thành năm hàng!to go [in] off the deep end- liều tiếng Anh là gì? làm liều tiếng Anh là gì? quyết định một cách liều lĩnh- nổi nóng tiếng Anh là gì? nổi giận tiếng Anh là gì? phát cáu!deep morning- đại tang* phó từ- sâu=to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất=to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết- muộn tiếng Anh là gì? khuya=to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya- nhiều=to drink deep+ uống nhiều=to play deep+ đánh lớn (đánh bạc)!still waters run deep- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc tiếng Anh là gì? tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi* danh từ- (thơ ca) (the deep) biển cả- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)- vực thẳm tiếng Anh là gì? vực sâu- (nghĩa bóng) nơi sâu kín tiếng Anh là gì? đáy lòng tiếng Anh là gì? thâm tâm- giữa=in the deep of winter+ giữa mùa đông=in the deep of night+ lúc nửa đêmdeep- sâu tiếng Anh là gì? sâu sắc
Từ khóa » Từ Deep Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Deep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Deep – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Deep Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DEEP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'deep' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"deeper" Là Gì? Nghĩa Của Từ Deeper Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Deep - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Deep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Deep | Vietnamese Translation
-
Deep
-
Deep Love Là Gì? Ý Nghĩa Của Deep Love - Dịch Nghĩa Online
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
So Deep Nghĩa Là Gì? Trend Mới Gây Bão Trên Mạng Xã Hội - GiaiNgo
deep (phát âm có thể chưa chuẩn)