Nghĩa Của Từ Deep - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/di:p/
Thông dụng
Tính từ
Sâu
a deep river sông sâu a deep wound vết thương sâuKhó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
a deep mystery điều bí ẩn khó khám phá ra a deep scheme âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muộiSâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
deep sorrow nỗi buồn sâu xa deep gratitude lòng biết ơn sâu sắc deep learning học vấn uyên thâm deep influence ảnh hưởng sâu sắc deep thinker nhà tư tưởng sâu sắc deep feelings tình cảm sâu sắc deep in the human heart am hiểu lòng ngườiNgập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào
deep in mud ngập sâu trong bùn deep in debt nợ ngập đầu deep in study miệt mài học tập deep in thought trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung deep in love yêu say đắm deep in a pursuit mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)Trầm
a deep voice giọng trầmSẫm, thẫm, thắm (màu sắc)
deep colour màu sẫmVô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
deep disgrace điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế a deep sleep giấc ngủ say a deep sin tội nặng a deep drinker người nghiện rượu nặng a deep sigh tiếng thở dài sườn sượt deep silence sự lặng ngắt như tờ merged in deep shadows chìm trong bóng tối dày đặc(từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh
He's a deep one
Hắn là một thằng láu
Phó từ
Sâu
to dig deep into the ground đào sâu xuống đất to go deep into the details đi sâu vào chi tiếtMuộn, khuya
to work deep into the night làm việc đến tận khuyaNhiều
to drink deep uống nhiều to play deep đánh lớn (đánh bạc)Cấu trúc từ
to be in deep water(s)
gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồnto draw up five deep
(quân sự) đứng thành năm hàngto go in] off the deep end
liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh Nổi nóng, nổi giận, phát cáuDeep mourning
Đại tangstill waters run deep
(tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voiDanh từ
(thơ ca) ( the deep) biển cả
( (thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)
Vực thẳm, vực sâu
(nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm
Giữa
in the deep of winter giữa mùa đông in the deep of night lúc nửa đêmHình thái từ
- so sánh hơn : deeper
- so sánh nhất : deepest
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) sâu
Toán & tin
sâu, sâu sắc
Xây dựng
đáy sâu
Kỹ thuật chung
sâu
vực sâu
vực thẳm
Địa chất
sâu, trũng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abysmal , abyssal , below , beneath , bottomless , broad , buried , deep-seated , distant , downreaching , far , fathomless , immersed , inmost , low , profound , rooted , subaqueous , submarine , submerged , subterranean , sunk , underground , unfathomable , wide , yawning , abstruse , acute , arcane , complex , concealed , delphic , difficult , discerning , esoteric , hard to understand , heavy * , hermetic , hidden , incisive , intricate , learned , mysterious , obscure , occult , orphic , penetrating , recondite , sagacious , secret , serious , sibylline , wise , artful , astute , canny , contriving , crafty , cunning , designing , foxy , guileful , insidious , intriguing , keen , knowing , plotting , sharp , shrewd , sly , tricky , wily , abstracted , centered , concentrated , enfolded , engaged , fixed , focused , intent , into , lost , musing , preoccupied , rapt , set , wrapped , wrapped up , bass , booming , dark , extreme , full-toned , grave , great , hard , low-pitched , low-toned , resonant , rich , sonorous , strong , vivid , intense , alto , contralto , cavernous , endemic , grum , guttural , incomprehensible , inexplicable , ingrained , inveterate , navigable , nethermost , unfathomednoun
blue * , brine , briny * , davy jones’s locker , drink * , main , middle , ocean , poseidon’s realm , the high seas , abysm , abyss , chasm , depth , gulf , absorbed , abstruse , abstrusity , abysmal , below , bottomless , complete , complex , cunning , dark , entangled , focused , grave , heavy , insidious , intense , intent , involved , low , nadir , penetrating , philosophical , profound , profundity , sea , serious , sly , thorough , vividTừ trái nghĩa
adjective
shallow , frivolous , ignorant , superficial , trivial , unintelligent , aboveboard , artless , open , flighty , light , pale , quiet , soft Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Deep »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Deep Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Deep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Deep – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Deep Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DEEP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Deep Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'deep' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"deeper" Là Gì? Nghĩa Của Từ Deeper Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Deep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Deep | Vietnamese Translation
-
Deep
-
Deep Love Là Gì? Ý Nghĩa Của Deep Love - Dịch Nghĩa Online
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
So Deep Nghĩa Là Gì? Trend Mới Gây Bão Trên Mạng Xã Hội - GiaiNgo