Deer - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "deer" thành Tiếng Việt

nai, hươu, con nai là các bản dịch hàng đầu của "deer" thành Tiếng Việt.

deer noun ngữ pháp

The meat of such an animal [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nai

    noun

    animal of the family Cervidae [..]

    Know what they say if you hit a deer?

    Biết người ta nói gì nếu cậu tông trúng một con nai không?

    en.wiktionary.org
  • hươu

    noun

    animal of the family Cervidae [..]

    I just told you he hit a deer.

    Tôi vừa mới nói là anh ta đâm phải con hươu mà.

    en.wiktionary.org
  • con nai

    Know what they say if you hit a deer?

    Biết người ta nói gì nếu cậu tông trúng một con nai không?

    GlosbeResearch
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lộc
    • na
    • con hươu
    • họ hươu nai
    • những vật nhỏ bé lắt nhắt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " deer " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "deer"

nai, hươu nai, hươu deer deer deer deer Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "deer" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặt Câu Với Deer