Default - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈfɔlt/
Danh từ
default /dɪ.ˈfɔlt/
- Sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of... — ví thiếu... (cái gì)
- (Pháp lý) Sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make default — vắng mặt judgment by default — sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)
- (Thể dục, thể thao) Sự bỏ cuộc. to lose the game by default — thua trận vì bỏ cuộc
Nội động từ
default nội động từ /dɪ.ˈfɔlt/
- (Pháp lý) Không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà).
- (Pháp lý) Không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn. I had a loan that I defaulted on — Tôi có một khoản nợ không trả được.
- (Thể dục, thể thao) Bỏ cuộc.
Ngoại động từ
default ngoại động từ /dɪ.ˈfɔlt/
- (Pháp lý) Xử vắng mặt.
Chia động từ
default| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to default | |||||
| Phân từ hiện tại | defaulting | |||||
| Phân từ quá khứ | defaulted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | default | default hoặc defaultest¹ | defaults hoặc defaulteth¹ | default | default | default |
| Quá khứ | defaulted | defaulted hoặc defaultedst¹ | defaulted | defaulted | defaulted | defaulted |
| Tương lai | will/shall²default | will/shalldefault hoặc wilt/shalt¹default | will/shalldefault | will/shalldefault | will/shalldefault | will/shalldefault |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | default | default hoặc defaultest¹ | default | default | default | default |
| Quá khứ | defaulted | defaulted | defaulted | defaulted | defaulted | defaulted |
| Tương lai | weretodefault hoặc shoulddefault | weretodefault hoặc shoulddefault | weretodefault hoặc shoulddefault | weretodefault hoặc shoulddefault | weretodefault hoặc shoulddefault | weretodefault hoặc shoulddefault |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | default | — | let’s default | default | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “default”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Không Trả được Nợ Tiếng Anh Là Gì
-
Không Trả được Nợ Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
TÌNH TRẠNG KHÔNG TRẢ ĐƯỢC NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
CON NỢ SẼ KHÔNG TRẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRẢ NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"người Không Có Khả Năng Trả Nợ" Tiếng Anh Là Gì ... - Bắp
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Làm Sao đánh Giá KHẢ NĂNG TRẢ NỢ Của Doanh Nghiệp Chính Xác?
-
Chủ Đề Số 431 Nợ Được Xóa Bỏ – Chịu Thuế Hay Không ... - IRS
-
[PDF] Giấy đề Nghị Vay Vốn Và Nhận Nợ (“giấy đề Nghị") Application For ...
-
Nợ Ngân Hàng Không Trả Có Sao Không? Có Phải đi Tù Không?
-
Cụm động Từ Chủ đề Tiền - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp | Sản Phẩm Cho Vay - HSBC Việt Nam