Default - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈfɔlt/

Danh từ

default /dɪ.ˈfɔlt/

  1. Sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of... — ví thiếu... (cái gì)
  2. (Pháp lý) Sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make default — vắng mặt judgment by default — sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)
  3. (Thể dục, thể thao) Sự bỏ cuộc. to lose the game by default — thua trận vì bỏ cuộc

Nội động từ

default nội động từ /dɪ.ˈfɔlt/

  1. (Pháp lý) Không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà).
  2. (Pháp lý) Không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn. I had a loan that I defaulted on — Tôi có một khoản nợ không trả được.
  3. (Thể dục, thể thao) Bỏ cuộc.

Ngoại động từ

default ngoại động từ /dɪ.ˈfɔlt/

  1. (Pháp lý) Xử vắng mặt.

Chia động từ

default
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to default
Phân từ hiện tại defaulting
Phân từ quá khứ defaulted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại default default hoặc defaultest¹ defaults hoặc defaulteth¹ default default default
Quá khứ defaulted defaulted hoặc defaultedst¹ defaulted defaulted defaulted defaulted
Tương lai will/shall²default will/shalldefault hoặc wilt/shalt¹default will/shalldefault will/shalldefault will/shalldefault will/shalldefault
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại default default hoặc defaultest¹ default default default default
Quá khứ defaulted defaulted defaulted defaulted defaulted defaulted
Tương lai weretodefault hoặc shoulddefault weretodefault hoặc shoulddefault weretodefault hoặc shoulddefault weretodefault hoặc shoulddefault weretodefault hoặc shoulddefault weretodefault hoặc shoulddefault
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại default let’s default default
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “default”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=default&oldid=2038018” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục default 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Vắng Mặt Tieng Anh La Gi