Definition Of Bớt - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Birth-mark
- To diminish, to cut down, to decrease, to reduce
- giảm bớt chi phí sản xuấtto cut down production cost
- thêm bạn bớt thùto increase the number of friends and to decrease that of foes
- bớt giấy tờ, bớt hội họpto cut down red tape and meetings
- bệnh mười phần bớt támthe disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated
- cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớtthis stick is too long, let's shorten it
- To lay by part of
- bớt lại một ít để dành
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bớt": bứt buýt bụt bút buột buốt bợt bớt bột bốt more...
- Những từ có chứa "bớt": ăn bớt bỏ bớt bớt bớt miệng bớt tay bớt xén bớt xớ bơn bớt cắt bớt giảm bớt more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Bớt In English
-
BỚT - Translation In English
-
CÁI BỚT - Translation In English
-
Glosbe - Bớt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỚT In English Translation - Tr-ex
-
Bớt In English
-
Tra Từ Bớt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bớt - Translation From Vietnamese To English With Examples - Contdict ...
-
Bớt In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Meaning Of 'bớt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "bớt" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Giảm Bớt In English. Giảm Bớt Meaning And Vietnamese To English ...
-
BỎ BỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bớt - Translation To English
-
What Is ""bớt Một"" In American English And How To Say It?