Definition Of Bớt - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) bớt Jump to user comments noun
  • Birth-mark
verb
  • To diminish, to cut down, to decrease, to reduce
    • giảm bớt chi phí sản xuấtto cut down production cost
    • thêm bạn bớt thùto increase the number of friends and to decrease that of foes
    • bớt giấy tờ, bớt hội họpto cut down red tape and meetings
    • bệnh mười phần bớt támthe disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated
    • cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớtthis stick is too long, let's shorten it
  • To lay by part of
    • bớt lại một ít để dành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bớt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bớt": bứt buýt bụt bút buột buốt bợt bớt bột bốt more...
  • Những từ có chứa "bớt": ăn bớt bỏ bớt bớt bớt miệng bớt tay bớt xén bớt xớ bơn bớt cắt bớt giảm bớt more...
Comments and discussion on the word "bớt"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Bớt In English