Tra Từ Bớt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • bớt
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt noun Birth-mark verb To diminish, to cut down, to decrease, to reduce giảm bớt chi phí sản xuất to cut down production cost thêm bạn bớt thù to increase the number of friends and to decrease that of foes bớt giấy tờ, bớt hội họp to cut down red tape and meetings bệnh mười phần bớt tám the disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớt this stick is too long, let's shorten it To lay by part of bớt lại một ít để dành
[bớt]
danh từ.
birth-mark
mole
động từ.
to diminish, to cut down, to decrease, to reduce, to lessen, to lower
bớt chi tiêu
cut down expenses, curtail/retrench expenses
giảm bớt chi phí sản xuất
to cut down production cost
thêm bạn bớt thù
to increase the number of friends and to decrease that of foes
bớt giấy tờ, bớt hội họp
to cut down red tape and meetings
bệnh mười phần bớt tám
the disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated
cái gậy này dài quá, chặt cho ngắn bớt
this stick is too long, let's shorten it
to wane, abate
to lay by part of
bớt lại một ít để dành
to lay by part of it for saving, to save part of it
to yield, to let someone have
bớt cho anh ta một ít gạch để xây giếng
to let him have some of your bricks to build a well with
better in health
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Bớt In English