Definition Of Bù Lỗ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. bù lỗ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bù lỗ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù lỗ

+  

  • In compensation for losses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù lỗ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bù lỗ" bù lỗ bù lại bơi lội bộ lễ bộ lại bố lếu bố láo bồ liễu bô lão bó lúa more...
Lượt xem: 673 Từ vừa tra + bù lỗ : In compensation for losses

Từ khóa » Bù Lỗ Tiếng Anh