Definition Of Bù Lỗ? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bù lỗ
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- In compensation for losses
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bù lỗ": bù lỗ bù lại bơi lội bộ lễ bộ lại bố lếu bố láo bồ liễu bô lão bó lúa more...
Từ khóa » Bù Lỗ Tiếng Anh
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ In English - Glosbe Dictionary
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bù Lỗ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỂ BÙ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bù Lỗ Bằng Tiếng Anh
-
"bù Lỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bù Lỗ" - Là Gì?
-
Bù Lỗ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Bù Lỗ | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bù Lỗ Dịch Là Gì
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sri Lanka Dự Kiến Tăng Mạnh Giá điện Hơn 800% để Bù Lỗ | Kinh Tế