Definition Of Bủa Vây? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bủa vây
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Encircle, besiege, lay siage tọ
- Bủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post
Từ khóa » Bủa Vây Trong Tiếng Anh
-
BỦA VÂY - Translation In English
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây In English - Glosbe Dictionary
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bủa Vây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bủa Vây" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bủa Vây Dịch Là Gì
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore