Từ điển Việt Anh - Từ Bủa Vây Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
bủa vây | - Encircle, besiege, lay siage tọ=Bủa vây đồn địch+To lay siege to the enemy post |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
bủa vây | - encircle, besiege, lay siage to, round up|- cũng bổ vây|= bủa vây đồn địch to lay siege to the enemy post |
* Từ tham khảo/words other:
- bách chiến
- bách chiết thiên ma
- bách chu niên
- bạch chủng
- bách công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bủa vây
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bủa Vây Trong Tiếng Anh
-
BỦA VÂY - Translation In English
-
Bủa Vây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủa Vây In English - Glosbe Dictionary
-
BỦA VÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bủa Vây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bủa Vây | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bủa Vây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "bủa Vây" - Là Gì?
-
"bủa Vây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Bủa Vây? - Vietnamese - English Dictionary