Definition Of Chậm Rãi - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- (nói về động tác) Deliberate, leisurely
- bước đi chậm rãileisurely steps
- nói chậm rãito speak deliberately
- trâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm rãi": chậm rãi chim ri
- Những từ có chứa "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chậm Rãi
-
Chậm Rãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chậm Rãi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Rãi Là Gì, Nghĩa Của Từ Chậm Rãi | Từ điển Việt
-
'chậm Rãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi Nghĩa Là Gì?
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
Sống Chậm Rãi Giữa Thế Giới Bận Rộn - Báo Dân Trí
-
'chậm Rãi': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hà Nội Chậm Rãi - VnExpress Du Lịch
-
Chậm Rãi - Secret Garden - NhacCuaTui
-
Fotografía De Trung Nguyen Legend, Ho Chi Minh City - Tripadvisor
-
Từ Chậm-rãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt