"chậm rãi" English translation ; slowly {adv.} · (also: một cách từ từ, chậm chạp, dần dà, chầm chậm, từ từ) ; slow {adj.} · (also: chạm, chậm chạp, chậm) ; dally { ...
Xem chi tiết »
translations chậm rãi · deliberate · leisurely · slow · slowly.
Xem chi tiết »
Examples of using Chậm rãi in a sentence and their translations ; chậm rãi nhưng di chuyển khoan thai ; Using slow but deliberate movements the.
Xem chi tiết »
Examples of using Chậm rãi qua in a sentence and their translations · Chuyển động chậm rãi qua từng tư thế nhớ thở khi chuyển động. · Move slowly through each ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chậm rãi in Vietnamese - English @chậm rãi * adj - (nói về động tác) Deliberate, leisurely =bước đi chậm rãi+leisurely steps =nói chậm ...
Xem chi tiết »
chậm rãi = adj (nói về động tác) Deliberate, leisurely bước đi chậm rãi leisurely steps nói chậm rãi to speak deliberately trâu chậm rãi nhai cỏ the buffalo ...
Xem chi tiết »
Words contain "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chậm · chậm rì · chậm lại · chậm lớn · chậm rãi · chậm trễ · chậm bước · chậm chân ...
Xem chi tiết »
Examples: chậm rãi ... Tôi đã thử thách với ý tưởng bán mọi thứ và thực hiện một chuyến đi dài, chậm rãi vòng quanh thế giới. I've been toying with the idea of ...
Xem chi tiết »
"Chậm rãi, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/ch%E1%BA%ADm_r%C3% ...
Xem chi tiết »
The meaning of: chậm rãi is (nói về động tác) Deliberate, leisurely bước đi chậm rãileisurely steps nói chậm rãito speak deliberately trâu chậm rãi nhai ...
Xem chi tiết »
Chậm rãi (English to Swahili translation). Translate Chậm rãi to English online and download now our free translation software to use at any time.
Xem chi tiết »
Chậm rãi, đừng vội. Slowly, don't rush. source. Complain.
Xem chi tiết »
Chậm rãi, đừng vội. Slowly, don't rush. source. complain.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chậm Rãi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm rãi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu