Definition Of Chậm Rãi? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- chậm rãi
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- (nói về động tác) Deliberate, leisurely
- bước đi chậm rãileisurely steps
- nói chậm rãito speak deliberately
- trâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm rãi": chậm rãi chim ri
- Những từ có chứa "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Từ khóa » Chậm Rãi In English
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
CHẬM RÃI QUA In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chậm Rãi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Chậm Rãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Chậm Rãi - VDict
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chậm Rãi: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chậm Rãi In English. Chậm Rãi Meaning And Vietnamese To English ...
-
Chậm Rãi - English To Swahili Translation - Babylon Software
-
Rãi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "rãi" In The Free Contextual Vietnamese-English ...