Definition Of Chậm Rãi? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. chậm rãi
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
chậm rãi Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm rãi

+ adj  

  • (nói về động tác) Deliberate, leisurely
    • bước đi chậm rãileisurely steps
    • nói chậm rãito speak deliberately
    • trâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm rãi"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm rãi" chậm rãi chim ri
  • Những từ có chứa "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 666 Từ vừa tra + chậm rãi : (nói về động tác) Deliberate, leisurelybước đi chậm rãileisurely stepsnói chậm rãito speak deliberatelytrâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass

Từ khóa » Chậm Rãi In English