Definition Of Chậm Rãi - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French) chậm rãi Jump to user comments adj
  • (nói về động tác) Deliberate, leisurely
    • bước đi chậm rãileisurely steps
    • nói chậm rãito speak deliberately
    • trâu chậm rãi nhai cỏthe buffalo leisurely chewed grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm rãi"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm rãi": chậm rãi chim ri
  • Những từ có chứa "chậm rãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Comments and discussion on the word "chậm rãi"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Chậm Rãi In English