Definition Of đểu - VDict
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- t. (thgt.). Xỏ xiên, lừa đảo đến mức bất kể đạo đức (thường dùng làm tiếng mắng). Đểu với cả bạn bè. Quân đểu hết chỗ nói! Đồ đểu!
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đểu": ái hữu au Au âu âu ẩu ấu
- Những từ có chứa "đểu": đểu lểu đểu
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Xỏ Xiên In English
-
Meaning Of 'xỏ Xiên' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Hàng Xóm Xỏ Xiên Tôi In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Xỏ Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietnamese Xỏ - In English Language - Contextual Dictionary
-
XIÊN - Translation In English
-
"xỏ Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ XIÊN In English Translation - Tr-ex
-
Xiên - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
How To Pronounce Xỏ Xiên In Vietnamese
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Xiên (Vietnamese): Meaning, Synonyms, Translation
-
Xỏ - Translation To English
-
Xiên: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...