Definition Of đểu - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, Vietnamese - French, ) đểu Jump to user comments
  • t. (thgt.). Xỏ xiên, lừa đảo đến mức bất kể đạo đức (thường dùng làm tiếng mắng). Đểu với cả bạn bè. Quân đểu hết chỗ nói! Đồ đểu!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đểu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đểu": ái hữu au Au âu âu ẩu ấu
  • Những từ có chứa "đểu": đểu lểu đểu
Comments and discussion on the word "đểu"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Xỏ Xiên In English