Xiên: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: xiên
Xiên là một tính từ mô tả một cái gì đó có góc cạnh, nghiêng hoặc không vuông góc với một điểm tham chiếu nhất định. Trong hình học, một đường xiên hoặc mặt phẳng là một đường không nằm ngang cũng không thẳng đứng. Thuật ngữ xiên cũng có thể đề cập đến cách ...Read more
Definition, Meaning: obliqued
Obliqued is a term that describes an object or surface that has been placed at an angle or slant rather than in a straight or perpendicular position. This term is commonly used in architecture, design, and construction to refer to elements that are not ... Read more
Pronunciation: xiên
xiên |sien|Pronunciation: obliqued
obliquedPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- cebCebuano hiwi
- cyWelsh lletraws
- loLao ອຽງ
- mtMaltese oblikwat
- nlDutch schuin
- sdSindhi ڇڪيل
- siSinhala ආනත
- slSlovenian poševno
- taTamil சாய்ந்த
- thThai เอียง
- tlFilipino pahilig
- trTurkish eğik
Other translation options
slant | xiên |
oblique | xiên, nghiêng, cơ xiên, bất chánh, tà, tà khuất, nghiêng về |
awry | không như ý, xiên |
slanting | xiên |
skew | nghiêng, xiên |
Phrases: xiên
Synonyms: xiên
Synonyms: obliqued
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed nhạc công- 1ill-constructed
- 2musicians
- 3collectivizes
- 4screenful
- 5Nagarkot
Examples: xiên | |
---|---|
Đầu bếp làm món kabab bằng cách dùng que xiên que quế. | The chef made kabab by using cinnamon sticks as skewers. |
Cô mặc một bộ đồ màu xám, áo khoác lông màu đen với cổ áo nâng lên má và chiếc mũ xiên xuống. | She wore a gray suit, a black fur jacket with a collar raised to her cheeks, and a hat slanting down. |
Với khó khăn lớn nhất, tôi đã thuyết phục anh ấy uống một cốc nước cây tầm ma và trà bạc hà, và ăn một ít thịt nấu chín từ xiên. | With the greatest difficulty, I persuaded him to drink a mug of nettle and mint tea, and eat some of the slow-cooked meat from the skewers. |
trong số những thứ khác, thông điệp thu hút sự chú ý đến một thực tế sự lựa chọn vật chất đảng phái với một xiên liên sắc tộc là không được phép. | Among other things, the message draws attention to the fact that partisan selection of material with an inter-ethnic slant is not permitted. |
Tôi chỉ biết đâm, đấm hoặc xiên mọi thứ. | I only know how to stab, punch, or skewer things. |
Trong tầm nhìn đầy đủ của mọi người, Oleg đã làm một cử chỉ yếu ớt để kéo phiếu mua hàng ra khỏi túi xiên dưới áo khoác của anh ta. Anh tin tưởng giao nó cho 'đồng chí dân quân'. | In full view of everyone Oleg made a feeble gesture to pull the voucher out of the slanting pocket under his greatcoat. Trustfully he handed it over to the 'comrade militiaman'. |
Ngang qua vỉ nướng và phía trên ngọn lửa đặt khoảng mười lăm xiên nhôm nhọn, dài được xâu các miếng thịt. | Across the grill and above the fire lay fifteen or so long, pointed aluminium skewers strung with pieces of meat. |
Trong tiếng Ba Lan, đại từ phản xạ xiên là się và nó giảm dần như trên. | In Polish the oblique reflexive pronouns is się and it declines as above. |
Đây là một hình thành miệng núi lửa bị mài mòn và bào mòn chỉ được chiếu sáng bởi ánh sáng mặt trời chiếu xiên. | This is a worn and eroded crater formation illuminated only by oblique sunlight. |
Các ma trận trong đại số Lie không phải là phép quay; ma trận đối xứng xiên là các đạo hàm, hiệu số tỷ lệ của phép quay. | The matrices in the Lie algebra are not themselves rotations; the skew-symmetric matrices are derivatives, proportional differences of rotations. |
Một tham chiếu xiên khác có thể có về nghi thức xuất hiện trong Norna-Gests þáttr. | Another possible oblique reference to the rite appears in Norna-Gests þáttr. |
Sáng hôm sau, ánh nắng xiên xẹo nung những viên gạch thô sơ. | Next morning the slanting sunlight baked the crude bricks. |
Lý thuyết quét là một mô tả kỹ thuật hàng không về hành vi của luồng không khí qua một cánh khi mép trước của cánh gặp luồng không khí ở một góc xiên. | Sweep theory is an aeronautical engineering description of the behavior of airflow over a wing when the wing's leading edge encounters the airflow at an oblique angle. |
Nơi trú ẩn của ong là một công trình kiến trúc bằng gỗ hoặc đá, được xây dựa vào tường hoặc xây dựng tự do, có một hoặc nhiều giá để chứa một số xiên. | A bee shelter is a wooden or stone structure, built against a wall or free-standing, with one or more shelves to accommodate several skeps. |
Bên ngoài giới quý tộc, những người bình thường cũng thưởng thức jeok và các món nướng tương tự mà không cần xiên, chẳng hạn như bulgogi và galbi. | Outside of the nobility, ordinary people also enjoyed jeok and similar grilled dishes without skewers, such as bulgogi and galbi. |
Nhân thịt được xâu vào một xiên dài và bọc ruột để giữ chúng lại với nhau, tạo thành một cuộn nhỏ gọn thường dài khoảng 16–24 inch, đường kính 1½ – 3 inch. | The filling meats are threaded onto a long skewer and wrapped with the intestine to hold them together, forming a compact roll usually about 16–24 inches long by 1½–3 inches in diameter. |
Mô phỏng hình ảnh xiên ảo của các mảnh giấy. | Virtual skeuomorphic imitations of pieces of paper. |
Một hình bát giác xiên thông thường là đỉnh-bắc cầu với độ dài các cạnh bằng nhau. | A regular skew octagon is vertex-transitive with equal edge lengths. |
Vào ngày 3 tháng 5 năm 2017, Hamels được đưa vào danh sách bị thương tật 15 ngày do căng cơ xiên phải. | On May 3, 2017, Hamels was placed on the 15-day disabled list due to a strained right oblique muscle. |
Tồn tại một khối tứ diện xiên đều có liên quan với cùng cách sắp xếp đỉnh, nhưng hình tam giác và hình vuông bị loại bỏ. | A related uniform skew apeirohedron exists with the same vertex arrangement, but triangles and square removed. |
Một ma trận phức vuông có chuyển vị bằng phủ định của liên hợp phức của nó được gọi là ma trận xiên-Hermitian; nghĩa là, A là xiên-Hermitian nếu. | A square complex matrix whose transpose is equal to the negation of its complex conjugate is called a skew-Hermitian matrix; that is, A is skew-Hermitian if. |
Chừng nào việc phân tách trường hợp vẫn được giữ nguyên, một danh từ sở hữu đứng trong trường hợp xiên. | As long as case declension was still preserved, a possessor noun stood in the oblique case. |
Một NOC có thể tham gia tối đa hai vận động viên trong tất cả các sự kiện ngoại trừ các sự kiện bẫy và xiên của nữ, nơi chỉ có thể tham gia một vận động viên. | A NOC may enter up to two athletes in all events except women's trap and skeet events where it can enter only one athlete. |
Vòng nghiêng, còn được gọi là vòng xiên, là một vòng tròn 360 ° đã được nghiêng một góc. | An inclined loop, also known as an oblique loop, is a 360° loop that has been tilted at an angle. |
Trước khi có sự phát triển của xiên nhả nhanh, bánh xe đạp đã được giữ cố định bằng các quả cầu gai. | Before the development of quick release skewers, bicycle wheels were held in place with wingnuts. |
Việc đúc vương miện phù hợp yêu cầu một đường cắt kết hợp chính xác giữa góc vát và góc xiên. | Fitting crown molding requires a cut at the correct combination of miter angle and bevel angle. |
Có rất nhiều món cà ri, súp và các món cá, cũng như thịt xiên. | Curries, soups and fish dishes abound, as well as meats on skewers. |
Các góc xiên có thể được nhân đôi bằng cách sử dụng góc xiên T trượt. | Bevel angles can be duplicated using a sliding T bevel. |
Sau khi ướp gia vị, lợn con được nướng chín bằng cách xiên toàn bộ con vật, bỏ ruột vào một que lớn và nướng trong một cái hố chứa đầy than. | After seasoning, the piglet is cooked by skewering the entire animal, entrails removed, on a large stick and cooking it in a pit filled with charcoal. |
Thịt nướng cũng có thể được tìm thấy ở chợ đêm và trong một số nhà hàng, thường được bán theo xiên. | Barbecue can also be found in night markets and in some restaurants, often sold on skewers. |
Frequently asked questions: xiên
What is the translation of the word 'xiên' in English language?Translation of the word 'xiên' in English – obliqued, slant, oblique, awry, slanting, skew.
What are the synonyms of 'xiên' in Vietnamese language?Synonyms for the word 'xiên' in Vietnamese language can be: xéo, nghiêng, dốc.
What are the synonyms of 'xiên' in English language?Synonyms for the word 'obliqued' in English language can be: divaricated, skewed, biased, obscured, slanted, crossed, sided.
How to pronounce the word 'xiên' correctly in Vietnamese language?The word 'xiên' is pronounced sien. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
What is 'xiên' (definition)?Xiên là một tính từ mô tả một cái gì đó có góc cạnh, nghiêng hoặc không vuông góc với một điểm tham chiếu nhất định. Trong hình học, một đường xiên hoặc mặt phẳng là một đường không nằm ngang cũng không thẳng đứng. Thuật ngữ xiên cũng có thể đề cập đến cách tiếp cận ngang hoặc gián tiếp đối với một ...
How is the word 'xiên' used in sentences?Here are some examples of using this word in sentences:
- Đầu bếp làm món kabab bằng cách dùng que xiên que quế.
- Cô mặc một bộ đồ màu xám, áo khoác lông màu đen với cổ áo nâng lên má và chiếc mũ xiên xuống.
- Với khó khăn lớn nhất, tôi đã thuyết phục anh ấy uống một cốc nước cây tầm ma và trà bạc hà, và ăn một ít thịt nấu chín từ xiên.
Từ khóa » Xỏ Xiên In English
-
Meaning Of 'xỏ Xiên' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Hàng Xóm Xỏ Xiên Tôi In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Xỏ Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietnamese Xỏ - In English Language - Contextual Dictionary
-
XIÊN - Translation In English
-
"xỏ Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ XIÊN In English Translation - Tr-ex
-
Xiên - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
How To Pronounce Xỏ Xiên In Vietnamese
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Xiên (Vietnamese): Meaning, Synonyms, Translation
-
Xỏ - Translation To English
-
Definition Of đểu - VDict