Definition Of êm ái? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- êm ái
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- melodious; sweet; mild
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "êm ái": ầm ĩ âm ỉ ám hại
- Những từ có chứa "êm ái": êm ái kiêm ái
Từ khóa » êm ái Tiếng Anh
-
ÊM ÁI - Translation In English
-
êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
êm ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ÊM ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "êm ái" - Là Gì?
-
'êm ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"êm ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
An Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ êm ái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Êm ái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Ý Nghĩa Của Softly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary