Definition Of êm ái? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. êm ái
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
êm ái Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ái

+ adj  

  • melodious; sweet; mild
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ái"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "êm ái" ầm ĩ âm ỉ ám hại
  • Những từ có chứa "êm ái" êm ái kiêm ái
Lượt xem: 1046 Từ vừa tra + êm ái : melodious; sweet; mild

Từ khóa » êm ái Tiếng Anh