êm ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
êm ái
* ttừ
melodious; sweet; mild
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
êm ái
* adj
melodious; sweet; mild
Từ điển Việt Anh - VNE.
êm ái
melodious, sweet, mild, smooth, soft, gentle
- êm
- êm ả
- êm ru
- êm ái
- êm êm
- êm ấm
- êm dẹp
- êm dịu
- êm gió
- êm tai
- êm đẹp
- êm đềm
- êm ắng
- êm giấc
- êm thấm
- êm thắm
- êm trời
- êm chuyện
- êm như ru
- êm như gối
- êm dịu ngọt ngào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » êm ái Tiếng Anh
-
ÊM ÁI - Translation In English
-
êm ái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ÊM ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ÊM ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "êm ái" - Là Gì?
-
'êm ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Definition Of êm ái? - Vietnamese - English Dictionary
-
"êm ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
An Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ êm ái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Êm ái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Ý Nghĩa Của Softly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary