Definition Of êm ấm? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- êm ấm
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- united; harmonious; tranquil
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "êm ấm": ầm ầm âm ấm
Từ khóa » êm ấm Tiếng Anh
-
êm ấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
êm ấm In English - Glosbe Dictionary
-
ÊM ẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ êm ấm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"êm ấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "êm ấm" - Là Gì?
-
'EM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình - Leerit
-
Bí Quyết Luyện Phát âm Tiếng Anh Cho Trẻ Em Chuẩn Bản Xứ Tại Nhà
-
ÊM ẤM - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - English4u