êm ấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
harmonious, peaceful, tranquil là các bản dịch hàng đầu của "êm ấm" thành Tiếng Anh.
êm ấm + Thêm bản dịch Thêm êm ấmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
harmonious
adjectiveDù vậy, chúng ta vẫn có thể giữ được phần nào sự êm ấm và hòa thuận trong gia đình.
Nevertheless, it is possible to enjoy a measure of peace and harmony.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
peaceful
adjectiveĐiều đó không quan trọng bằng việc giữ sự hòa thuận và êm ấm trong gia đình”.—Anh Ethan.
That isn’t as important as having peace and unity in your marriage.” —Ethan.
GlosbeMT_RnD -
tranquil
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
united
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " êm ấm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "êm ấm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » êm ấm Tiếng Anh
-
êm ấm In English - Glosbe Dictionary
-
ÊM ẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
êm ấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ êm ấm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"êm ấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "êm ấm" - Là Gì?
-
Definition Of êm ấm? - Vietnamese - English Dictionary
-
'EM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình - Leerit
-
Bí Quyết Luyện Phát âm Tiếng Anh Cho Trẻ Em Chuẩn Bản Xứ Tại Nhà
-
ÊM ẤM - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - English4u