Definition Of ẹo - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: Vietnamese - English Vietnamese - French ẹo ▶AcademicFriendly

Từ "ẹo" trong tiếng Việt có nghĩauốn nghiêng thân mình, thường diễn ra khi một người hoặc một vật bị đè nặng hoặc cần phải né tránh một vật đó. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của cơ thể khi phải chịu đựng một sức ép nào đó, khiến cho cơ thể không còn thẳng bị cong lại.

dụ sử dụng:
  1. Gánh nặng ẹo vai: Trong câu này, "ẹo" diễn tả tình trạng vai của người gánh nặng bị nghiêng, cong lại phải chịu một khối lượng lớn.
  2. Bị đánh ẹo cả lưng: Câu này cho thấy khi ai đó bị đánh, lưng của họ có thể bị cong lại do tác động từ cú đánh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các bài thơ, từ "ẹo" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho sự đau khổ, khó khăn một người đang gặp phải. dụ: "Cuộc đời này, tôi vẫn phải ẹo lưng dưới gánh nặng của thực tại."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ẹo" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự nghiêng, cong lại do áp lực. Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ẹo lưng", "ẹo vai".
  • Biến thể của từ: Có thể các từ đồng nghĩa như "cong", "nghiêng", tuy nhiên "ẹo" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc chịu đựng sức nặng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cong: Cũng chỉ sự uốn cong, nhưng không nhất thiết phải do sức nặng. dụ: "Cành cây cong xuống gió."
  • Nghiêng: Diễn tả sự không thẳng đứng, nhưng không mang tính chất bị đè nặng. dụ: "Cái cột nghiêng do bão."
Liên quan:
  • Từ "ẹo" có thể liên quan đến các từ khác như "gánh" (gánh nặng) "đè" (đè nén), chúng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tương tự.
  1. đg. Uốn nghiêng thân mình bị đè nặng hoặc để né tránh. Gánh nặng ẹo vai. Bị đánh ẹo cả lưng.

Similar Spellings

  • o
  • o
  • ao
  • eo
  • ao
  • ao
  • ao

Words Containing "ẹo"

  • Bản Xèo
  • beo
  • bèo
  • bèo bọt
  • bèo bọt
  • béo
  • béo bở
  • cà kheo
  • cánh bèo
  • chén kèo
  • more...

Words Mentioning "ẹo"

  • Bảo Thắng
  • bồng
  • buổi
  • Cam Ranh
  • cổ
  • Côn Đảo
  • Cửa Lò
  • eo
  • eo éo
  • eo hẹp
  • more...

Comments and discussion on the word "ẹo"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » ẹo Eo