Definition Of ẹo - VDict

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "ẹo" trong tiếng Việt có nghĩa là uốn nghiêng thân mình, thường diễn ra khi một người hoặc một vật bị đè nặng hoặc cần phải né tránh một vật gì đó. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của cơ thể khi phải chịu đựng một sức ép nào đó, khiến cho cơ thể không còn thẳng mà bị cong lại.
Ví dụ sử dụng:- Gánh nặng ẹo vai: Trong câu này, "ẹo" diễn tả tình trạng vai của người gánh nặng bị nghiêng, cong lại vì phải chịu một khối lượng lớn.
- Bị đánh ẹo cả lưng: Câu này cho thấy khi ai đó bị đánh, lưng của họ có thể bị cong lại do tác động từ cú đánh.
- Trong văn học hoặc trong các bài thơ, từ "ẹo" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho sự đau khổ, khó khăn mà một người đang gặp phải. Ví dụ: "Cuộc đời này, tôi vẫn phải ẹo lưng dưới gánh nặng của thực tại."
- "Ẹo" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự nghiêng, cong lại do áp lực. Từ này có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ẹo lưng", "ẹo vai".
- Biến thể của từ: Có thể có các từ đồng nghĩa như "cong", "nghiêng", tuy nhiên "ẹo" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc chịu đựng sức nặng.
- Cong: Cũng chỉ sự uốn cong, nhưng không nhất thiết phải do sức nặng. Ví dụ: "Cành cây cong xuống vì gió."
- Nghiêng: Diễn tả sự không thẳng đứng, nhưng không mang tính chất bị đè nặng. Ví dụ: "Cái cột nghiêng do bão."
- Từ "ẹo" có thể liên quan đến các từ khác như "gánh" (gánh nặng) và "đè" (đè nén), vì chúng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tương tự.
- đg. Uốn nghiêng thân mình vì bị đè nặng hoặc để né tránh. Gánh nặng ẹo vai. Bị đánh ẹo cả lưng.
Similar Spellings
- o
- o
- ao
- eo
- ao
- ao
- ao
Words Containing "ẹo"
- Bản Xèo
- beo
- bèo
- bèo bọt
- bèo bọt
- béo
- béo bở
- cà kheo
- cánh bèo
- chén kèo
- more...
Words Mentioning "ẹo"
- Bảo Thắng
- bồng
- buổi
- Cam Ranh
- cổ
- Côn Đảo
- Cửa Lò
- eo
- eo éo
- eo hẹp
- more...
Comments and discussion on the word "ẹo"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » ẹo Eo
-
ẹo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ẹo - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ẹo" - Là Gì?
-
'ẹo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hổ Ưỡn Ẹo Tote Bag - TiredCity
-
Hổ Ưỡn Ẹo - Vẽ Con Hổ Collection Sweater - TiredCity
-
Ẹo Ẹo | Facebook
-
ẹo ẹo ẹo | Facebook
-
Từ õng ẹo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of ưỡn ẹo - VDict
-
Tướng ẹo ẹo =)) | Rainne® 정지훈 - Flickr
-
ỐP LƯNG GỖ WALNUT KHẮC LASER | Mèo ưỡn ẹo - Nâu Factory