Từ điển Tiếng Việt "ẹo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ẹo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ẹo
- đg. Uốn nghiêng thân mình vì bị đè nặng hoặc để né tránh. Gánh nặng ẹo vai. Bị đánh ẹo cả lưng.
nđg. Uốn nghiêng thân mình để né tránh hay vì bị đè nặng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ẹo
ẹo- verb
- to twist, to bend
Từ khóa » ẹo Eo
-
ẹo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ẹo - Từ điển Việt
-
'ẹo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hổ Ưỡn Ẹo Tote Bag - TiredCity
-
Hổ Ưỡn Ẹo - Vẽ Con Hổ Collection Sweater - TiredCity
-
Definition Of ẹo - VDict
-
Ẹo Ẹo | Facebook
-
ẹo ẹo ẹo | Facebook
-
Từ õng ẹo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of ưỡn ẹo - VDict
-
Tướng ẹo ẹo =)) | Rainne® 정지훈 - Flickr
-
ỐP LƯNG GỖ WALNUT KHẮC LASER | Mèo ưỡn ẹo - Nâu Factory