Definition Of Giải Nghệ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. giải nghệ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
giải nghệ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nghệ

+  

  • Retire, leave one's profession
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nghệ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải nghệ" giải nghệ giải nghĩa
  • Những từ có chứa "giải nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  explanation pickle dissemble wash kill explicate recreation explainer explainable feign more...
Lượt xem: 701 Từ vừa tra + giải nghệ : Retire, leave one's profession

Từ khóa » Giải Nghệ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh