Definition Of Giải Nghệ? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- giải nghệ
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Retire, leave one's profession
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải nghệ": giải nghệ giải nghĩa
- Những từ có chứa "giải nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: explanation pickle dissemble wash kill explicate recreation explainer explainable feign more...
Từ khóa » Giải Nghệ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Giải Nghệ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "giải Nghệ" - Là Gì?
-
Tra Từ Giải Nghệ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Giải Nghệ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ "giải Nghệ" Trong Tiếng Anh
-
Giải Nghệ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Giải Nghệ Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Giải Nghệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ANH GIẢI NGHỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải Nghệ Tiếng Anh Là Gì
-
"giải Nghệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của MC Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary