giải nghệ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: leave one's profession, retire (tổng các ... Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với giải nghệ chứa ít nhất 1.254 câu.
Xem chi tiết »
giải nghệ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to leave one's career/one's profession; to go out of business; to quarrel with one's bread and butter ; Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giải nghệ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giải nghệ - Retire, leave ones professio.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'giải nghệ' trong tiếng Anh. giải nghệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
giải nghệ = to leave one's career/one's profession; to go out of business; to quarrel with one's bread and butter Retire, leave one's profession. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. giải nghệ trong tiếng anh là: retire, leave one's profession ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ "giải nghệ" trong tiếng Anh. Từ điển phổ thông. @giải nghệ - Retire, leave one's profession. Từ điển thương mại. put up the shutters (to...) ...
Xem chi tiết »
Sau khi giải nghệ, Kerr huấn luyện ở Mỹ (cụ thể ở Phoenix, Arizona) một thời gian. After retiring, Kerr coached in the United States (specifically in Phoenix, ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: giải nghệ Vietnamese English giải nghệ - Retire, leave one's profession Vietnamese English giải nghệ doubt ; leave off ...
Xem chi tiết »
giải nghệ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ giải nghệ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
but Iniesta is a player we want to retire here when he feels it's the right time to retire.
Xem chi tiết »
The meaning of: giải nghệ is Retire, leave one's profession. Bị thiếu: là gì trong
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. giải nghệ. doubt ; leave off ; left off ; quits ; tent ; to quit ; type ; with nixon forcing ;. giải nghệ.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "giải nghệ" tiếng anh nghĩa là gì? ... Giải nghệ từ đó là: Retire, leave one"s profession. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
MC ý nghĩa, định nghĩa, MC là gì: 1. another spelling of emcee 2. another spelling of emcee 3. abbreviation for master of ceremonies: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghệ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghệ nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu