Definition Of Glib - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "glib" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "lém lỉnh", "liến thoắng", và thường chỉ những người nói chuyện một cách dễ dàng, trơn tru nhưng có thể thiếu sự sâu sắc hoặc chân thành.
Giải thích chi tiết:Định nghĩa: "Glib" thường dùng để mô tả một người có khả năng nói chuyện rất trôi chảy, dễ dàng, nhưng thường không mang lại cảm giác chân thành hoặc có suy nghĩ sâu sắc. Họ có thể nói rất hay, nhưng những gì họ nói có thể không đáng tin cậy hoặc không thực sự có giá trị.
Ví dụ sử dụng:
- Câu đơn giản:
- "He is a glib talker who can charm anyone with his words." (Anh ấy là một người nói chuyện liến thoắng có thể quyến rũ bất kỳ ai bằng lời nói của mình.)
- Câu nâng cao:
- "Despite his glib responses during the interview, the panel members sensed his lack of genuine knowledge on the subject." (Dù những phản hồi của anh ấy trong buổi phỏng vấn rất trơn tru, các thành viên trong ban giám khảo vẫn cảm nhận được sự thiếu hụt kiến thức chân thực của anh ấy về chủ đề này.)
- Câu đơn giản:
Biến thể của từ:
- Glibness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc nói chuyện trơn tru nhưng thiếu sâu sắc.
- Ví dụ: "His glibness was evident when he avoided answering the difficult questions." (Tình trạng nói chuyện liến thoắng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy tránh trả lời những câu hỏi khó.)
- Glibness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc nói chuyện trơn tru nhưng thiếu sâu sắc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
- Smooth-talking: Nói chuyện trơn tru, giống như "glib", nhưng có thể mang tính tích cực hơn.
- Fluent: Trôi chảy, nhưng không nhất thiết chỉ sự thiếu chân thành.
- Slick: Có thể chỉ một cách nói chuyện rất khéo léo nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực tương tự như "glib".
Idiom và phrasal verb:
- Talk a good game: Nói rất hay nhưng không hành động theo những gì đã nói, có thể được xem như một hình thức của "glib".
- Ví dụ: "He talks a good game about saving the environment, but his actions say otherwise." (Anh ấy nói rất hay về việc bảo vệ môi trường, nhưng hành động của anh ấy lại nói ngược lại.)
- Talk a good game: Nói rất hay nhưng không hành động theo những gì đã nói, có thể được xem như một hình thức của "glib".
Cách sử dụng và lưu ý:
- Khi dùng "glib", bạn nên chú ý rằng từ này thường có nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người nói không thực sự nghiêm túc hoặc không có kiến thức vững chắc về vấn đề đang bàn luận.
- "Glib" không chỉ để miêu tả lời nói, mà còn có thể áp dụng cho hành động, ví dụ như "glib movements" (các động tác trơn tru nhưng có thể thiếu sự chính xác hoặc chân thành).
- lém lỉnh, liến thoắng
- a glib talker người nói chuyện liến thoắng
- trơn láng (bề mặt...)
- dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
Synonyms
- glib-tongued
- pat
- slick
Similar Words
- persuasive
- plausible
- superficial
Similar Spellings
- clip
- club
- glebe
- globe
- lab
- lip
- lob
Words Containing "glib"
- circulating library
- glibly
- glibness
- lending-library
- glib-tongued
Words Mentioning "glib"
- bẻm
- bẻo lẻo
- dẻo mồm
- gion giỏn
- hờn hợt
- lém
Comments and discussion on the word "glib"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Trơn Láng In English
-
Trơn Láng In English - Glosbe Dictionary
-
Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRƠN - Translation In English
-
Use Láng Trơn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Meaning Of 'láng Trơn' In Vietnamese Dictionary
-
TRƠN BẮT ĐẦU In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Smooth - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Smooth | Vietnamese Translation
-
Húng Láng In English With Contextual Examples - MyMemory
-
TRƠN TRU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Trơn Tru In Japanese - Mazii
-
Lang Kingdom | A Great Tool For Practicing English Quick Response ...