Definition Of Glib - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: English - English (Wordnet) glib ▶ /glib/ AcademicFriendly

Từ "glib" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lém lỉnh", "liến thoắng", thường chỉ những người nói chuyện một cách dễ dàng, trơn tru nhưng có thể thiếu sự sâu sắc hoặc chân thành.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Glib" thường dùng để mô tả một người khả năng nói chuyện rất trôi chảy, dễ dàng, nhưng thường không mang lại cảm giác chân thành hoặc suy nghĩ sâu sắc. Họ có thể nói rất hay, nhưng những họ nói có thể không đáng tin cậy hoặc không thực sự giá trị.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
      • "He is a glib talker who can charm anyone with his words." (Anh ấy một người nói chuyện liến thoắng có thể quyến rũ bất kỳ ai bằng lời nói của mình.)
    • Câu nâng cao:
      • "Despite his glib responses during the interview, the panel members sensed his lack of genuine knowledge on the subject." ( những phản hồi của anh ấy trong buổi phỏng vấn rất trơn tru, các thành viên trong ban giám khảo vẫn cảm nhận được sự thiếu hụt kiến thức chân thực của anh ấy về chủ đề này.)
  3. Biến thể của từ:

    • Glibness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc nói chuyện trơn tru nhưng thiếu sâu sắc.
      • dụ: "His glibness was evident when he avoided answering the difficult questions." (Tình trạng nói chuyện liến thoắng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy tránh trả lời những câu hỏi khó.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Smooth-talking: Nói chuyện trơn tru, giống như "glib", nhưng có thể mang tính tích cực hơn.
    • Fluent: Trôi chảy, nhưng không nhất thiết chỉ sự thiếu chân thành.
    • Slick: Có thể chỉ một cách nói chuyện rất khéo léo nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực tương tự như "glib".
  5. Idiom phrasal verb:

    • Talk a good game: Nói rất hay nhưng không hành động theo những đã nói, có thể được xem như một hình thức của "glib".
      • dụ: "He talks a good game about saving the environment, but his actions say otherwise." (Anh ấy nói rất hay về việc bảo vệ môi trường, nhưng hành động của anh ấy lại nói ngược lại.)
  6. Cách sử dụng lưu ý:

    • Khi dùng "glib", bạn nên chú ý rằng từ này thường có nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người nói không thực sự nghiêm túc hoặc không kiến thức vững chắc về vấn đề đang bàn luận.
    • "Glib" không chỉ để miêu tả lời nói, còn có thể áp dụng cho hành động, dụ như "glib movements" (các động tác trơn tru nhưng có thể thiếu sự chính xác hoặc chân thành).
tính từ
  1. lém lỉnh, liến thoắng
    • a glib talker người nói chuyện liến thoắng
  2. trơn láng (bề mặt...)
  3. dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

Synonyms

  • glib-tongued
  • pat
  • slick

Similar Words

  • persuasive
  • plausible
  • superficial

Similar Spellings

  • clip
  • club
  • glebe
  • globe
  • lab
  • lip
  • lob

Words Containing "glib"

  • circulating library
  • glibly
  • glibness
  • lending-library
  • glib-tongued

Words Mentioning "glib"

  • bẻm
  • bẻo lẻo
  • dẻo mồm
  • gion giỏn
  • hờn hợt
  • lém

Comments and discussion on the word "glib"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Trơn Láng In English