Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trơn láng
* ttừ
glib



Từ liên quan- trơn
- trơn tru
- trơn láng
- trơn nhờn
- trơn trợt
- trơn tuột
- trơn trượt
- trơn như dầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trơn Láng In English
-
Trơn Láng In English - Glosbe Dictionary
-
TRƠN - Translation In English
-
Use Láng Trơn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Meaning Of 'láng Trơn' In Vietnamese Dictionary
-
TRƠN BẮT ĐẦU In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Smooth - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Smooth | Vietnamese Translation
-
Húng Láng In English With Contextual Examples - MyMemory
-
TRƠN TRU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Glib - VDict
-
Sự Trơn Tru In Japanese - Mazii
-
Lang Kingdom | A Great Tool For Practicing English Quick Response ...