Definition Of Kẹp - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- I. d. 1. Dụng cụ của phong kiến và thực dân làm bằng hai thanh tre hay hai miếng gỗ để cặp bàn tay tội nhân mà tra tấn. 2. Dụng cụ bằng sắt hay gỗ, dùng để cặp những tờ giấy rời lại với nhau. II. đg. 1. Cặp lại bằng cái kẹp. 2. Khép chặt lại : Kẹp đùi.
- (đph) d. Cặp sách : Mua cái kẹp đựng sách.
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẹp": kép kẹp kháp khạp khắp khép khiếp khớp kiếp kíp more...
- Những từ có chứa "kẹp": kìm kẹp kẹp lép kẹp lẹp kẹp
- Những từ có chứa "kẹp" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: kẹp gắp kìm kẹp cắp cặp lép kẹp càng gọng kìm ê tô tù hãm more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Kẹp Chặt In English
-
Kẹp Chặt In English - Glosbe Dictionary
-
Kẹp Chặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kẹp Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kẹp Chặt In English. Kẹp Chặt Meaning And Vietnamese To English ...
-
KẸP - Translation In English
-
Tra Từ Grip - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Holdfast - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
KẸP In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỢC KẸP In English Translation - Tr-ex
-
Kẹp - Translation To English
-
"dụng Cụ Gá Kẹp Chặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kẹp - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học | Dictionary Of Law