translations kẹp chặt · grip. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · grippe. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · jam. verb noun. kẹp chặt tín hiệu ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "kẹp chặt" dịch thành: grip, grippe, jam. Câu ví dụ: kẹp chặt ... verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
kẹp chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẹp chặt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. kẹp chặt. * dtừ. holdfast, grip.
Xem chi tiết »
What does Kẹp chặt mean in English? If you want to learn Kẹp chặt in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translations ; {noun} · grip {noun} · (also: sự cầm chặt, sự nắm chặt, kìm, sự bấu víu) ; {noun} · pancake {noun} · (also: bánh tráng) ; {plural} · tweezers {pl} · (also ...
Xem chi tiết »
grip = grip danh từ rãnh nhỏ, mương nhỏ sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp to keep a tight grip on one's horse kẹp chặt lấy mình ...
Xem chi tiết »
holdfast = holdfast danh từ cái nắm chặt; sự kẹp chặt vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường) /'houldfɑ:st/ danh từ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KẸP" in vietnamese-english. HERE are many translated ... kẹp chặt. Phanh dịch vụ Đĩa ngoài với kẹp phanh Kiểm soát không khí.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỢC KẸP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing ... Phôi được kẹp chặt bằng kẹp thủy lực.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Khép chặt lại : Kẹp đùi. (đph) d. Cặp sách : Mua cái kẹp đựng sách.
Xem chi tiết »
Translation of «kẹp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «kẹp» in context: ... Kẹp chặt tử cung! It squeezes your uterus!
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "dụng cụ gá kẹp chặt" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translation of «Kẹp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Kẹp» in context: ... Kẹp chặt tử cung! It squeezes your uterus!
Xem chi tiết »
Là thiết bị dùng để kẹp chặt quả đạn trên giá mà lực kẹp được tạo ra là do áp lực khí nén của một thiết bị áp lực cung cấp. Nguồn: 121/2016/TT-BQP ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẹp Chặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹp chặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu