Definition Of Khảm? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. khảm
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
khảm Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảm

+ verb  

  • to encrust; to inlay; to enchase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảm" kham khảm khám khăm khẳm khắm khem khiêm khoăm khoằm more...
  • Những từ có chứa "khảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 659 Từ vừa tra + khảm : to encrust; to inlay; to enchase

Từ khóa » Khảm In English