Definition Of Khảm? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- khảm
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to encrust; to inlay; to enchase
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảm": kham khảm khám khăm khẳm khắm khem khiêm khoăm khoằm more...
- Những từ có chứa "khảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Từ khóa » Khảm In English
-
KHẢM - Translation In English
-
Glosbe - Khảm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KHẢM In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'khảm' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Khảm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Khảm - VDict
-
Khảm In English
-
Khảm In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Khảm In English. Khảm Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khảm - Translation From Vietnamese To English With Examples ...
-
Khảm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Translation For "khảm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tra Từ Khảm - Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 In 1 ...