Definition Of Khiếm Nhã? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- khiếm nhã
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- impolite; uncivil
- Những từ có chứa "khiếm nhã" in its definition in English - Vietnamese dictionary: inducement terror affright purity pureness indecorum blood-curdling damnatory dread dreadful more...
Từ khóa » Khiếm Nhã Meaning
-
Khiếm Nhã - Wiktionary Tiếng Việt
-
KHIẾM NHÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "khiếm Nhã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khiếm Nhã Bằng Tiếng Anh
-
'khiếm Nhã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khiếm Nhã Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHIẾM NHÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khiếm Nhã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khiếm Nhã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khiếm Nhã: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Khiếm Nhả: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Khiếm Nhã - VDict
-
Khiếm Nhã In English. Khiếm Nhã Meaning And Vietnamese To ...
-
Khiếm Nhã