Definition Of Khiếm Nhã? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. khiếm nhã
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
khiếm nhã Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiếm nhã

+ adj  

  • impolite; uncivil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm nhã"
  • Những từ có chứa "khiếm nhã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  inducement terror affright purity pureness indecorum blood-curdling damnatory dread dreadful more...
Lượt xem: 677 Từ vừa tra + khiếm nhã : impolite; uncivil

Từ khóa » Khiếm Nhã Meaning