khiếm nhã - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khiếm_nhã
Xem chi tiết »
The irresponsible use of social media has caused many of us to be very discourteous. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "khiếm nhã" trong tiếng ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
- tt (H. nhã: nhã nhặn) Thiếu nhã nhặn; Không lịch sự: Câu ấy đối với An-nam mình thì khiếm nhã (NgCgHoan).
Xem chi tiết »
19. Từ thô lỗ có nghĩa là thô tục, khiếm nhã hoặc lỗ mãng. The word rude means to be harsh, vulgar, or coarse. 20. Cô ta thật khiếm ...
Xem chi tiết »
Chỉ hành động thiếu lịch sự, không phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. impolite; uncivil; discourteous; indecent. Đặt câu với từ "khiếm nhã".
Xem chi tiết »
Chúng bực dọc và hành động khiếm nhã rất nhiều. They got mad and acted mean a lot. LDS. 8, 9.
Xem chi tiết »
Bệnh do Ichthyosis là bẩm sinh khiếm nhã harlequin- bệnh da nghiêm trọng. Ichthyosis is congenital vulgar harlequin- a serious skin disease. Thoải mái bạn gái ...
Xem chi tiết »
- tt (H. nhã: nhã nhặn) Thiếu nhã nhặn; Không lịch sự: Câu ấy đối với An-nam mình thì khiếm nhã (NgCgHoan).
Xem chi tiết »
thiếu nhã nhặn, thiếu lịch sự trong cách xử sự, giao tiếp thái độ khiếm nhã tỏ ra là người rất khiếm nhã Đồng nghĩa: bất n [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 7 ...
Xem chi tiết »
Khiếm nhã - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
impolite; uncivil. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm nhã". Những từ có chứa "khiếm nhã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. khiếm nhã - không tuân theo hương vị tốt, đúng mực hoặc nghi thức. Similar words: khiếm nhả. khiếm ...
Xem chi tiết »
Related search result for "khiếm nhã". Words contain "khiếm nhã" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
What does Khiếm nhã mean in English? If you want to learn Khiếm nhã in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Khiếm nhã là gì: Tính từ thiếu nhã nhặn, thiếu lịch sự trong cách xử sự, giao tiếp thái độ khiếm nhã tỏ ra là người rất khiếm nhã Đồng nghĩa : bất nhã Trái ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khiếm Nhã Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề khiếm nhã meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu