Definition Of NaN - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: Vietnamese - English Vietnamese - French English - English (Wordnet) nan ▶AcademicFriendly

Từ "nan" trong tiếng Việt có nghĩa chính một thanh mỏng được làm từ tre, nứa, hoặc kim loại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chế tác hoặc xây dựng các đồ vật, như rổ hay quạt.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Nan (danh từ):
    • Nghĩa 1: Thanh mỏng bằng tre, nứa hoặc kim loại.
      • dụ: "Ở nhà, tôi đã vót nan để đan cái rổ ." (Trong câu này, "nan" chỉ thanh tre được dùng để đan rổ.)
    • Nghĩa 2: Cốt cái quạt, có thể làm từ tre, xương, hoặc ngà.
      • dụ: "Cái quạt này 18 cái nan, giúp chắc chắn hơn khi phất giấy." (Ở đây, "nan" chỉ các thanh tre tạo nên cấu trúc cho cái quạt.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thủ công: "Nan" có thể được sử dụng để chỉ các chi tiết trong sản phẩm thủ công, như "chiếc rổ được đan rất khéo từ các nan tre mỏng."
  • Trong văn hóa: "Nan" cũng có thể được nhắc đến trong các hoạt động văn hóa, như: "Mẹ tôi thường dạy tôi cách đan nan để tạo ra những sản phẩm đẹp."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "nan" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "nan quạt" (cốt quạt), hay "nan đan" (các thanh để đan).
  • "Nan" cũng có thể được dùng trong một số thành ngữ, như "không còn nan giải" (không còn cách nào giải quyết).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "thanh", "cốt" - mặc dù có nghĩa tương tự nhưng "thanh" thường chỉ đơn thuần một đoạn vật liệu, còn "cốt" có thể chỉ khung hoặc phần chính của một vật.
  • Từ đồng nghĩa: "cành" (nhưng thường chỉ những phần lớn hơn, không nhất thiết phải thanh mỏng).
  1. dt 1. Thanh mỏng bằng tre, nứa hoặc kim loại: ở nhà, vót nan đan rổ (Ng-hồng). 2. Cốt cái quạt bằng tre, hoặc xương, hoặc ngà: Cái quạt 18 cái nan, ở giữa phất giấy, hai nan hai đầu (cd).

Similar Spellings

  • nàn
  • nàn
  • nàn
  • nàn
  • non
  • nén
  • nén
  • nín
  • nón
  • non
  • more...

Words Containing "nan"

  • án Anh
  • ăn năn
  • âm nang
  • Ba Nang
  • ban ân
  • bản án
  • bản năng
  • bạn đảng
  • Bát Nàn
  • Bàu Năng
  • more...

Words Mentioning "nan"

  • Bắc Giang
  • Bình thủy tương phùng
  • Cao Bá Đạt
  • căm
  • cầu cứu
  • chót
  • cổ trướng
  • cối xay
  • cứng cỏi
  • cứu tinh
  • more...

Comments and discussion on the word "nan"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Cái Nan