Nan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːn˧˧ | naːŋ˧˥ | naːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːn˧˥ | naːn˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “nan”- 難: na, nan, nạn
- 傩: na, nan
- 涍: nan
- 蔏: nan, địch
- 㬮: nan
- 儺: na, nan
- 𪄿: nan
- 难: na, nan, nạn
Phồn thể
[sửa]- 難: nan, nạn
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥸁: nan
- 難: nan, nàn, nản, nạn, nần, na
- 傩: nan, na
- : nằn, nặn, nắn, nan, năn, nàn, nạn
- 儺: nan, na
- 䕼: nan, năn
- 难: nan, nàn, nạn
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nắn
- nán
- nàn
- nạn
- nản
- nặn
Danh từ
[sửa]nan
- Thanh mỏng bằng tre, nứa hoặc kim loại. Ở nhà, vót nan đan rổ rá (Nguyên Hồng)
- Cốt cái quạt bằng tre, hoặc xương, hoặc ngà. Cái quạt 18 cái nan, - Ở giữa phất giấy, hai nan hai đầu. (ca dao)
- Việc khó khăn. Báo đền nợ nước, dù vào chốn tên bay đạn lạc cũng chẳng từ nan.
Tính từ
[sửa]- Khó khăn vạn sự khởi đầu nan — bất cứ việc gì, phàm lúc bắt đầu đều gặp khó khăn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Girirra
[sửa]Danh từ
[sửa]nan
- đàn ông.
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
[sửa]nan
- bánh mì.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]nan
- bánh mì.
Tiếng Tunni
[sửa]Danh từ
[sửa]nan
- đàn ông.
Từ khóa » Cái Nan
-
Cai Nan Kwan - Institute Of Materials Research And Engineering
-
COMBO 5 CÁI NAN TO NGUYÊN VẸN 18-22CM | Shopee Việt Nam
-
1 CÁI NAN MỰC SIZE TO (21-25CM) CHO CHIM, VẸT, YẾN ...
-
CAI NAN FA DEPARTMENTAL STORE (50986100L)
-
Qi Cai Nan Xiong Nan Di (1968) - IMDb
-
Cái-nan-tinh-cam Profiles | Facebook
-
Từ Cha Già Cái Nan Cái Lạt, Mẹ Già đái Nát đầu Hè Là Gì
-
[CLOSED] Cai Yun Zhi Nan 采云之南 - Burpple
-
Definition Of NaN - VDict
-
Bài Thơ: Cái Quạt Mười Tám Cái Nan (Khuyết Danh Việt Nam) - Thi Viện
-
Toàn Chức Pháp Sư Dị Bản - Chương 1295: Nàng Là Cái Nan đề
-
Đọc Bài Ca Dao: Cái Quạt Mười Tám Cái Nan, Ở Giữa Phất Giấy, Hai ...
-
Hướng Dẫn Nặn Cái Chổi - YouTube