Definition Of Pitch-black - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) pitch-black /'pitʃ'blæk/ Cách viết khác : (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/ Jump to user comments tính từ
  • tối đen như mực
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: black pitch-dark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitch-black"
  • Những từ có chứa "pitch-black" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngòm cắm bầm om cà cưỡng đen kịt chợ đen thanh sân bóng mụn more...
Comments and discussion on the word "pitch-black"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » đen Như Mực In English