TỐI ĐEN NHƯ MỰC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tối-đen-như-mực
Xem chi tiết »
Check 'đen như mực' translations into English. Look through examples of đen như mực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'đen như mực' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỐI ĐEN NHƯ MỰC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỐI ĐEN NHƯ MỰC" ...
Xem chi tiết »
đen như mực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đen như mực sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đen như mực. inky; pitch-black ...
Xem chi tiết »
đen như mực in english - translations tối đen như mực · pitch black · pitch-black · pitch-dark.
Xem chi tiết »
TỐI ĐEN NHƯ MỰC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tối-đen-như-mực ... Tác giả: ...
Xem chi tiết »
black = black black Black is the color of a very dark night. tính từ đen da đen a black woman người đàn bà da đen tối; tối tăm as black as ink tối như mực ...
Xem chi tiết »
"Bầu trời tối đen như mực" em có biết dịch tiếng Anh sao cho hay? Không phải "The sky is black like ink" đâu nha! :3 Ở mỗi nền văn hoá, quốc gia khi bầu... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)). pitch-black ... tối đen như mực. Related words. Synonyms: black pitch-dark.
Xem chi tiết »
West Virginia tracked them as they approached in the pitch black night. 7. Tôi nhìn xuống và thấy có rất nhiều tảng băng lớn, và dưới nước thì tối đen như mực.
Xem chi tiết »
['iηkinis] ; danh từ ; màu đen như mực; sự tối đen như mực ; tình trạng bị bôi đầy mực ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "đen như mực" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Đen như mực từ tiếng anh đó là: ink black. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
I couldn't see a thing in the room because it was as black as pitch. (Tôi không thấy gì trong căn phòng cả vì nó tối đen như mực.) 4. As busy as a beaver / As ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. black. * tính từ - đen - mặc quần áo đen - da đen =a black woman+ người đàn bà da đen - tối; tối tăm =black as ink+ tối như mực
Xem chi tiết »
Translation of «Mực» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Mực» in context: ... Ôi, tối đen như mực.
Xem chi tiết »
idioms with colour terms of blue, black, red and white in English into Vietnamese. ... dịch thành ngữ là dịch sát nghĩa, vì như vậy,văn ... Tối đen như mực.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đen Như Mực In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đen như mực in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu