Definition Of Style - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: English - Vietnamese English - English (Wordnet) style ▶ /stail/ AcademicFriendly

Từ "style" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le style) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng các ví dụ minh họa.

Định nghĩa Nghĩa của Từ "Style"
  1. Văn phong (style littéraire): "Style" có thể chỉ cách viết của một tác giả, cách trình bày ngôn ngữ trong văn học. Ví dụ:

    • Exemple: "Son style d'écriture est très poétique." (Phong cách viết của anh ấy rất thơ mộng.)
  2. Phong cách sống (style de vie): Chỉ cách sống, thói quen, hoặc lối sống của một người. Ví dụ:

    • Exemple: "Elle a un style de vie très actif." ( ấy có một phong cách sống rất năng động.)
  3. Kiểu, lối (style artistique): Trong nghệ thuật, "style" có thể chỉ phong cách nghệ thuật hoặc kiểu thiết kế. Ví dụ:

    • Exemple: "Le style gothique est caractérisé par ses voûtes en ogive." (Phong cách gôtic được đặc trưng bởi các vòm nhọn của .)
  4. Vòi nhụy, ngòi ghi (trong thực vật học): "Style" cũng có nghĩa trong ngữ cảnh sinh học, chỉ phần của hoa. Ví dụ:

    • Exemple: "Le style se trouve au centre de la fleur." (Vòi nhụy nằmtrung tâm của bông hoa.)
  5. Cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời): Từ này cũng có thể chỉ phần giúp xác định thời gian trong đồng hồ mặt trời.

  6. Ngòi viết (trên nến): Một nghĩa cổ xưa, chỉ phần dùng để viết trên nến.

Cách Sử Dụng Nâng Cao Các Biến Thể
  • Avoir du style: phong cách riêng. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a toujours du style dans ses vêtements." (Anh ấy luôn phong cách trong trang phục của mình.)
  • De grand style: Một cụm từ chỉ quy mô lớn hoặc rất ấn tượng. Ví dụ:

    • Exemple: "Cette exposition est de grand style." (Triển lãm này rất ấn tượng.)
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Mode: Chỉ phong cách thời trang, có thể liên quan đến "style" nhưng thường cụ thể hơn về quần áo.
  • Élégance: Sự thanh lịch, tinh tế, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang.
  • Tendance: Xu hướng, có thể liên quan đến phong cách nhưng thường mang tính tạm thời hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Changer de style: Thay đổi phong cách. Ví dụ:
    • Exemple: "Il a décidé de changer de style vestimentaire." (Anh ấy quyết định thay đổi phong cách ăn mặc.)
Tóm Tắt

Từ "style" trong tiếng Pháp rất đa dạng phong phú về nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đến văn phong, phong cách sống, kiểu nghệ thuật, nhiều nghĩa khác nữa. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp nhất.

danh từ giống đực
  1. văn phong
    • Style simple văn phong giản dị
  2. thể văn
    • Style administratif thể văn hành chính
  3. phong cách
    • Style de vie phong cách sống
  4. (nghệ thuật) kiểu, lối
    • Style gothique kiểu gôtic
  5. (thực vật học vật học) vòi nhụy
  6. ngòi ghi (ở máy ghi)
  7. cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời)
  8. (từ , nghĩa ) ngòi viết (trên nến)
    • avoir du style phong cách riêng
    • de grand style qui lớn
    • Une offensive de grand style một cuộc tấn công qui lớn

Similar Spellings

  • stylé
  • stylo
  • stèle
  • stalle

Words Containing "style"

  • aréostyle
  • distyle
  • dodécastyle
  • épistyle
  • hypostyle
  • monostyle
  • octostyle
  • péristyle
  • polystyle
  • prostyle
  • more...

Words Mentioning "style"

  • âm nhạc
  • báo chí
  • bát cổ
  • bay bướm
  • bí hiểm
  • biểu cảm
  • bình dị
  • bóng bẩy
  • bút lực
  • bút pháp
  • more...

Comments and discussion on the word "style"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Vòi Nhụy In English