Vòi Nhụy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vòi nhụy
* dtừ
style



Từ liên quan- vòi
- vòi xả
- vòi ấm
- vòi bia
- vòi hút
- vòi sen
- vòi tắm
- vòi voi
- vòi vọi
- vòi khéo
- vòi nhụy
- vòi nước
- vòi phun
- vòi rồng
- vòi tồng
- vòi vĩnh
- vòi đóng
- vòi chích
- vòi trứng
- vòi ơxtasơ
- vòi ớt-tát
- vòi khoá khí
- vòi lấy nước
- vòi nước máy
- vòi nước xoáy
- vòi phun nước
- vòi phụt nước
- vòi tháo sạch
- vòi uống nước
- vòi điều chỉnh
- vòi truyền nước
- vòi phun hơi độc
- vòi tắm hương sen
- vòi nước uống công cộng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Vòi Nhụy In English
-
Vòi Nhụy In English - Glosbe Dictionary
-
Vòi Nhuỵ In English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
NHỤY In English Translation - Tr-ex
-
"vòi Nhụy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vòi Nhụy - Wiktionary
-
Đầu Nhụy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Vòi - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vòi In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Tra Từ Style - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Style - VDict
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nhụy Hoa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nhụy Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe