Definition Of Sụt Sùi? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. sụt sùi
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sụt sùi Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt sùi

+  

  • như sùi sụt. Continual and lasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sùi"
  • Những từ có chứa "sụt sùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 576 Từ vừa tra + sụt sùi : như sùi sụt. Continual and lasting

Từ khóa » Sụt Sùi In English