TIẾNG SỤT SÙI In English Translation - TR-Ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIẾNG SỤT SÙI " in English? tiếngvoicelanguagesoundspeakenglishsụtdropfellslumpsdeclinedtumbledsùiat the mouthrough
Examples of using Tiếng sụt sùi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeaksụtnoundropslumpssụtverbfelldeclinedtumbledsùiat the mouthsùiadjectiverough tiếng sóngtiếng sủaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiếng sụt sùi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sụt Sùi In English
-
Sụt Sùi In English - Glosbe Dictionary
-
KHÓC LÓC SỤT SÙI - Translation In English
-
Sụt Sùi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VDict - Definition Of Sụt Sùi - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Sụt Sùi - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of Word Sùi Sụt - Vietnamese - English
-
Definition Of Sụt Sùi? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sụt Sùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÓC LÓC SỤT SÙI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sùi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sụt Sùi' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
"sụt Sùi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore