TIẾNG SỤT SÙI In English Translation - TR-Ex

What is the translation of " TIẾNG SỤT SÙI " in English? tiếngvoicelanguagesoundspeakenglishsụtdropfellslumpsdeclinedtumbledsùiat the mouthrough

Examples of using Tiếng sụt sùi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nghe một vài tiếng sụt sùi đâu đó.I would merely missed a few hours somewhere.Âm thanh duy nhất là tiếng sụt sùi của Ben, thằng bé liên tục quẹt mũi và chùi mắt.The only sounds were the muffled sobs of Ben, who kept wiping at his nose and eyes.Tôi nghe một vài tiếng sụt sùi đâu đó.I felt like I lost a couple of hours somewhere.Nước mắt của bà cụ đã cạn khô,chỉ còn lại tiếng sụt sùi khi nói chuyện với tôi về người con trai của cụ.Grandmother's tears have dried up, leaving only a sound of sobbing when talking to me about her son.Trên con đường mọi sự việc dường như đang trôi qua, cưới xin,chết chóc, tiếng cười của trẻ thơ và một ai đó đang sụt sùi.On the road everything seemed to be passing, marriage, death,the laughter of children and someone sobbing. Results: 5, Time: 0.0131

Word-for-word translation

tiếngnounvoicelanguagesoundenglishtiếngverbspeaksụtnoundropslumpssụtverbfelldeclinedtumbledsùiat the mouthsùiadjectiverough tiếng sóngtiếng sủa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiếng sụt sùi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sụt Sùi In English