Deflection - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈflɛk.ʃən/
Danh từ
deflection /dɪ.ˈflɛk.ʃən/
- Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch. vertical deflection — độ lệch đứng hoiontal deflection — độ lệch ngang magnetic deflection — sự lệch vì từ
- (Toán học) Sự đổi dạng. deflection cuvre — đường đổi dạng
- (Kỹ thuật) Sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deflection”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » độ Võng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ độ Võng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Võng In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỘ VÕNG In English Translation - Tr-ex
-
"độ Võng Của Dầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Võng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Võng Cho Phép" - Là Gì?
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Võng Trong Tiếng Việt
-
Deflection - Từ điển Số
-
Deflection Calculation - Từ điển Số
-
Deflection - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Deflection Là Gì - .vn
-
Tiếng Anh Xây Dựng D
-
Dầm Console Tiếng Anh Là Gì