Deflection - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈflɛk.ʃən/

Danh từ

deflection /dɪ.ˈflɛk.ʃən/

  1. Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch. vertical deflection — độ lệch đứng hoiontal deflection — độ lệch ngang magnetic deflection — sự lệch vì từ
  2. (Toán học) Sự đổi dạng. deflection cuvre — đường đổi dạng
  3. (Kỹ thuật) Sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deflection”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=deflection&oldid=1823088” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục deflection 22 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » độ Võng Trong Tiếng Anh Là Gì