Từ điển Tiếng Việt "độ Võng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"độ võng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm độ võng
lượng chuyển vị thẳng đứng của một điểm bất kì nằm trên trục (tâm) của chi tiết máy hoặc kết cấu (dạng dầm, vòm, khung, xà...) dưới tác dụng của lực, nhiệt độ và các yếu tố khác.
ĐV của dây biểu thị bằng khoảng cách thẳng đứng giữa hai điểm treo dây (trên cột) và điểm thấp nhất của dây bị võng, nếu độ cao của hai điểm treo dây khác nhau thì có hai ĐV khác nhau. ĐV lớn nhất được quy định bằng giá trị cho phép tuỳ theo yêu cầu làm việc của chi tiết máy hoặc kết cấu. Đối với đường dây cáp điện trên không, ĐV từ 3 m đến 4 m (35 - 110 kV) và từ 7 m đến 8 m (500 - 750 kV).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh độ võng
|
|
Từ khóa » độ Võng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ độ Võng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Võng In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỘ VÕNG In English Translation - Tr-ex
-
"độ Võng Của Dầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Võng Cho Phép" - Là Gì?
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Độ Võng Trong Tiếng Việt
-
Deflection - Từ điển Số
-
Deflection Calculation - Từ điển Số
-
Deflection - Wiktionary Tiếng Việt
-
Deflection - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Deflection Là Gì - .vn
-
Tiếng Anh Xây Dựng D
-
Dầm Console Tiếng Anh Là Gì