Delay - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Delay

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/dɪˈleɪ/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/dəˈleɪ/, /dɪ-/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -eɪ
  • Tách âm: de‧lay

Danh từ

delay /dɪ.ˈleɪ/

  1. Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
  2. Điều làm trở ngại; sự cản trở.

Ngoại động từ

delay ngoại động từ /dɪ.ˈleɪ/

  1. Làm chậm trễ.
  2. Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi... ).
  3. Làm trở ngại, cản trở. to delay the traffic — làm trở ngại giao thông
  4. (Kỹ thuật) Ủ, ram (thép).

Nội động từ

delay nội động từ /dɪ.ˈleɪ/

  1. Chậm trễ, lần lữa, kề cà.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “delay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=delay&oldid=2246795” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục delay 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Trễ Tiếng Anh Là Gì