sự chậm trễ - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự chậm trễ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Hiệu ứng này gọi là sự trễ Shapiro cho phép các nhà khoa học đo chính xác khối lượng của cả hai ngôi sao. This effect called the Shapiro Delay allowed the ...
Xem chi tiết »
"chậm trễ" in English ; chậm trễ {adj.} · volume_up · late ; sự chậm trễ {noun} · volume_up · delay ; làm chậm trễ {vb} · volume_up · delay.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự chậm trễ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi về sự chậm trễ" into English. Human translations with examples: apologize?, sorry i'm late, sorry i'm late, ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2015 · Nếu tới muộn, bạn có thể chân thành xin lỗi "Sorry I'm late" hoặc giải thích lý do cho sự chậm trễ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ. adjustable delay: sự trễ điều chỉnh được: corrective delay: sự trễ hiệu chỉnh: one-digit delay: sự trễ một hàng: static(al) ...
Xem chi tiết »
Đó có thể là những lần đi làm muộn, đến dự bữa tiệc sinh nhật của bạn thân muộn, trễ giờ đón con ở trường hoặc trễ giờ thi IELTS chẳng hạn! Việc trễ giờ đã trở ...
Xem chi tiết »
Similarly, in 1995 successive delays in sowing caused dramatic yield declines, and the maximum yield was much lower, at 0.44 t ha71. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
- The reason that made delay shipment is that... (Nguyên nhân dẫn đến sự chậm trễ trong việc giao hàng đó là...) Giải thích ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [dɪ.ˈleɪ]. Danh từSửa đổi. delay /dɪ.ˈleɪ/. Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn).
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của delay trong tiếng Anh. delay có nghĩa là: delay /di'lei/* danh từ- sự chậm trễ; sự trì hoãn=to act without delay+ hành động ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'sự chậm trễ' trong tiếng Anh. sự chậm trễ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự chậm trễ thời gian của bộ lọc: time delay of the filter ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Trễ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự trễ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu