Delay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/dɪˈleɪ/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/dəˈleɪ/, /dɪ-/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -eɪ
- Tách âm: de‧lay
Danh từ
delay /dɪ.ˈleɪ/
- Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
- Điều làm trở ngại; sự cản trở.
Ngoại động từ
delay ngoại động từ /dɪ.ˈleɪ/
- Làm chậm trễ.
- Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi... ).
- Làm trở ngại, cản trở. to delay the traffic — làm trở ngại giao thông
- (Kỹ thuật) Ủ, ram (thép).
Nội động từ
delay nội động từ /dɪ.ˈleɪ/
- Chậm trễ, lần lữa, kề cà.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “delay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪ
- Vần:Tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Delay Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Delay - Từ điển Anh - Việt
-
DELAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Delay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Delay - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Delay, Từ Delay Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"delay" Là Gì? Nghĩa Của Từ Delay Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "delays" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Delay - Delay Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Delay Là Gì Và Cấu Trúc Từ Delay Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Delay
-
Delay Trong âm Thanh Là Gì? Vai Trò Của Delay Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Đồng Nghĩa Của Delays - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Hilly
-
Delay Là Gì - Nghĩa Của Từ Delay - Thả Rông
-
Delay Là Gì - Nghĩa Của Từ Delay Trong Tiếng Việt - Thienmaonline