'''dɪˈleɪ'''/ , Sự chậm trễ; sự trì hoãn, Điều làm trở ngại; sự cản trở, Làm chậm trễ, Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), Làm trở ngại, cản trở, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "delay" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · delay ý nghĩa, định nghĩa, delay là gì: 1. to make something happen at a later time than originally planned or expected: 2. to cause…
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: delay delay /di'lei/. danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn).
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. delay /dɪ.ˈleɪ/. Sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay — hành động ...
Xem chi tiết »
delay /di'lei/ nghĩa là: sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ delay, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Phát âm delay · sự chậm trễ; sự trì hoãn · điều làm trở ngại; sự cản trở.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'delays' trong tiếng Việt. delays là gì? ... danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm ... ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ delay - delay là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự chậm trễ; sự trì hoãn 2. điều làm trở ngại; sự cản trở. Ngoại Động từ 1. làm chậm trễ
Xem chi tiết »
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Delay nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Delay như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Delay, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: delay nghĩa là sự chậm trễ; sự trì hoãn to act without delay hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Delay được dịch ra là sự chậm trễ nhưng trong âm thanh thì delay có nghĩa hoàn toàn khác. Delay trong âm thanh đó là âm thanh được vọng lại. Ví ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: delays delay /di'lei/. danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn).
Xem chi tiết »
delay có nghĩa làCuối cho một kế hoạch sự kiện.Ví dụÔng ấy hoãn.delay có nghĩa là- từ mới cho chậm phát triển Ban ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Delay time tính bằng mili giây, nhưng trong phần mềm, người ta thường qui ước dựa trên tốc độ bài hát, hay còn gọi là tempo (beat per minute) và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Delay Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ delay là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu