DELIGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- He made no effort to conceal his delight at the news.
- You can imagine my delight when I got the chance to work with her.
- My initial surprise was soon replaced by delight.
- He guffawed with delight when he heard the news.
- The little dog's tail wagged in delight.
- Her eyes shone with delight.
- abandon
- afterglow
- beatitude
- bed
- bed of roses idiom
- delirium
- exaltation
- exultation
- feast
- felicity
- for fun phrase
- fulfilment
- fun
- goody
- joyfulness
- joyousness
- jubilation
- like a dog with two tails idiom
- mirth
- savour
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Causing pleasure delightverb [ T ] uk /dɪˈlaɪt/ us /dɪˈlaɪt/ to give someone great pleasure or satisfaction: Peter's academic success delighted his family. Đối lập displease formal Causing pleasure- agreeable
- agreeableness
- agreeably
- all things to all people idiom
- attractive
- distraction
- diverting
- divertingly
- do someone the world of good idiom
- do someone's heart good idiom
- indulgent
- indulgently
- jovial
- jovially
- keep on the right side of someone idiom
- sensuously
- serendipitous
- sweeten
- swooning
- swooningly
Cụm động từ
delight in something (Định nghĩa của delight từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)delight | Từ điển Anh Mỹ
delightnoun [ C/U ] us /dɪˈlɑɪt/ Add to word list Add to word list great pleasure, satisfaction, or happiness, or something or someone that gives this: [ C ] My sister’s little boy is a real delight. [ U ] His music teacher expressed delight with his performance. delightverb [ T ] us /dɪˈlɑɪt/ to give someone great pleasure or satisfaction: The songs of countrypeople and of sailors delight me. Peter’s success at college delighted his family.Cụm động từ
delight in something (Định nghĩa của delight từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của delight
delight He does not retain his anger forever, because he delights in showing clemency. Từ Cambridge English Corpus I am always delighted when his poems catch the ' ' unevenness ' ' of the flow of day. Từ Cambridge English Corpus After observing the novel actions, the children delighted in performing them repeatedly to the exclusion of the familiar actions. Từ Cambridge English Corpus The local intendent was delighted : although he had already built two special coaches to carry the ill, he happily accepted another. Từ Cambridge English Corpus Rather than delighting in an arrested infancy, he was bristling with the violence of undirected and unloved adolescence. Từ Cambridge English Corpus Seeing the large and extremely interested crowds thrilled and delighted me. Từ Cambridge English Corpus The lad, nothing loath, would declaim before them, more often than not in a mock heroic strain that greatly delighted his workmates. Từ Cambridge English Corpus The teachers, few of whom have done any formal linguistics, have also been delighted to find that they know more than they knew. Từ Cambridge English Corpus Readers will be exasperated or delighted by the introductory section. Từ Cambridge English Corpus I was also delighted to find a satisfactory increase in legibility through a sharper type face and daring use of blacker ink! Từ Cambridge English Corpus Colleagues will probably find that the volume delights and infuriates, enlightens and obfuscates, in equal measure. Từ Cambridge English Corpus His book is intellectually stimulating; he delights in seizing an idea and worrying at it, like a cat toying with a mouse. Từ Cambridge English Corpus Towns were delighted by this trend as it gave them more authority and greater protection from the illegal encroachments of county justices. Từ Cambridge English Corpus How sad that we shall have no more delights from this livelyminded, erudite and cultured historian. Từ Cambridge English Corpus I am delighted to be characterised as a utopian, erring on the side of the normative. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của delight Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của delight là gì?Bản dịch của delight
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 欣喜, 滿足, 愜意… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 欣喜, 满足, 惬意… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha deleite, deleitar, placer [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha prazer, encantar, deleitar… Xem thêm trong tiếng Việt làm vui thích, thích thú, sự sung sướng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आनंद, सुख, समाधान देणारे काही… Xem thêm 大喜び, (人)を大喜びさせる, 大喜(おおよろこ)び… Xem thêm sevinç, zevk, haz… Xem thêm grand plaisir [masculine], joie [feminine], délice [masculine]… Xem thêm delit, delectar… Xem thêm verrukken, behagen scheppen, verrukking… Xem thêm (ஏதோ ஒன்று அல்லது யாரோ ஒருவர் கொடுக்கும் ஒன்று) மிகுந்த மகிழ்ச்சி, திருப்தி அல்லது மகிழ்ச்சி… Xem thêm (किसी व्यक्ति या वस्तु से मिली) खुशी… Xem thêm આનંદ (કોઈ વ્યક્તિ અથવા કંઈક તરફથી)… Xem thêm glæde, fryde sig over, glæde sig over… Xem thêm glädja [sig], finna nöje i, vara road av… Xem thêm menyeronokkan, suka, sangat berpuas hati… Xem thêm sich freuen, Vergnügen finden, das Vergnügen… Xem thêm glede [masculine], fryd [masculine], fornøyelse [masculine]… Xem thêm خوشی, راحت, ذہنی مسرت… Xem thêm захоплювати(ся), задовольняти, насолождуватися… Xem thêm восторг, источник наслаждения, радовать… Xem thêm గొప్ప అనందం, సంతృప్తి లేదా సంతోషం (ఇచ్చేది లేక ఇచ్చే వ్యక్తి)… Xem thêm سَعادة, فَرْحة, بَهْجة… Xem thêm উল্লাস, পুলক, মহান আনন্দ… Xem thêm potěšit, mít potěšení z, potěšení… Xem thêm senang, kesenangan… Xem thêm ทำให้ดีใจ, พอใจ, ความยินดี… Xem thêm rozkosz, radość, zachwycać… Xem thêm 기쁨, -를 즐겁게 하다… Xem thêm gioia, piacere, allietare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
delicatessen delicious deliciously deliciousness delight delight in something phrasal verb delighted delightedly delightful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của delight
- culinary delight
- Turkish delight
- take delight in something/doing something
- delight in something phrasal verb
- in transports (of delight) phrase
- in transports (of delight)
- much to someone's delight, dismay, disappointment, surprise, etc. idiom
- delight in something phrasal verb
- in transports (of delight) phrase
- much to someone's delight, dismay, disappointment, surprise, etc. idiom
Từ của Ngày
hypnotize
UK /ˈhɪp.nə.taɪz/ US /ˈhɪp.nə.taɪz/to put someone in a state of hypnosis
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- delight
- the delights of something
- Noun
- Tiếng Mỹ NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add delight to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm delight vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Delighted Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
DELIGHTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "delighted" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Delight - Từ điển Anh - Việt
-
→ Delighted, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'delighted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Delighted Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight, Cấu Trúc Và Cách Dùng ...
-
Delighted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt - MarvelVietnam
-
Delightful Là Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? [Cấu Trúc&Cách Dùng] đầy đủ Nhất
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh - English60s
-
Delighted Là Gì - Delight Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight
-
Delighted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Delight | Vietnamese Translation
-
So Sánh Delighted Và Delightful - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina