DELIGHTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DELIGHTED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[di'laitid]delighted [di'laitid] vui mừngrejoicehappygladjoyjoyfulgladlyjoyousoverjoyedexciteddelightedthích thúenjoydelightenjoymentenjoyablepleasurerelishinterestedexcitedamusedfascinatedrất vuibe funnicevery happygladso happypleasurebe funnygreat pleasurevery funvery funnyhài lònghappysatisfactionsatisfactorycontentmentpleasureunsatisfiedsatisfiedpleaseddelightedgratifyingvui sướnghappyjoydelightpleasurejoyousjoyfulhappilygladgladlyrejoicerất vui mừng khiare delightedare thrilledare excitedare gladare happyam very happywas overjoyedvery excitedwere so excited whenrejoice greatly whenrất hân hạnhpleasurebe honoredare gladam delightedbe honouredgladlyso honoredvui thíchdelightenjoypleasureamusedenjoymentpleasurablethỏa thíchdelightvui khihappygladpleasurenicefun whenexciteddelightedpleased whenjoy whengood whenhạnh phúc khivui lòngrất thíchĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Delighted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
we are delightedchúng tôi rất vui mừngchúng tôi rất vui khichúng tôi rất vui đượcchúng tôi rất vui mừng khi đượcchúng tôi vui mừng khii am delightedtôi rất vui mừngi'm delightedtôi rất vui mừngtôi rất vuitôi vui mừng đượctôi rất hài lòngwill be delightedsẽ rất vui mừngsẽ rất vui mừng khisẽ rất vui khii was delightedtôi rất vuitôi hài lòngtôi vui mừngwe're delightedchúng tôi rất vui mừngchúng tôi rất vui khichúng tôi rất vui đượcwe are delighted to announcechúng tôi rất vui mừng thông báochúng tôi vui mừng thông báowe were delightedchúng tôi rất vui mừngchúng tôi rất vui khihe was delightedông rất vui mừnganh rất vui khiông rất vui khi đượcwe are delighted to welcomechúng tôi rất vui mừng chào đónyou will be delightedbạn sẽ được vui mừngsurprised and delightedngạc nhiên và vui mừngngạc nhiên và thích thúi would be delightedtôi sẽ rất vuiwe would be delightedchúng tôi sẽ rất vui mừngchúng tôi sẽ rất vui khi đượcchúng tôi sẽ được vui mừngthey were delightedhọ rất mừngDelighted trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - encantados
- Người pháp - ravis
- Người đan mạch - glad
- Tiếng đức - freut
- Thụy điển - glad
- Na uy - begeistret
- Hà lan - verheugd
- Tiếng ả rập - سعيدا
- Hàn quốc - 기쁩니다
- Tiếng nhật - 喜ん
- Kazakhstan - қуанды
- Tiếng slovenian - navdušil
- Ukraina - раді
- Tiếng do thái - מרוצים
- Người hy lạp - ευχαριστημένοι
- Người hungary - örülök
- Người serbian - oduševljen
- Tiếng slovak - rád
- Người ăn chay trường - радваме
- Urdu - خوش
- Tiếng rumani - încântat
- Marathi - आनंद
- Telugu - ఆనందంగా
- Tamil - மகிழ்ச்சியாக
- Tiếng tagalog - nalulugod
- Tiếng bengali - আনন্দিত
- Tiếng mã lai - senang
- Thái - ยินดี
- Thổ nhĩ kỳ - sevindim
- Tiếng hindi - खुशी
- Đánh bóng - miło
- Bồ đào nha - encantado
- Người ý - deliziato
- Tiếng phần lan - ilahtunut
- Tiếng croatia - oduševljen
- Tiếng indonesia - suka
- Séc - potěšen
- Tiếng nga - восхищены
Từ đồng nghĩa của Delighted
pleasure enjoy please joy revel transport enchant enthrall ravish happiness enrapture enthral fun delectation enjoyment happy glad satisfaction nice treat delightdelightfulTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt delighted English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Delighted Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của "delighted" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
DELIGHTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DELIGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Delight - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Delighted - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Delighted Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight, Cấu Trúc Và Cách Dùng ...
-
Delight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Delighted Là Gì - Delight Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight
-
Delighted V-ing Hay To V? Hiểu để Dùng đúng, Chuẩn
-
Delighted Là Gì - Nghĩa Của Từ Delight - Triple Hearts
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? [Cấu Trúc&Cách Dùng] đầy đủ Nhất
-
Delightful Là Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? Delighted With, At, By, For Hay About?
-
So Sánh Delighted Và Delightful - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Delighted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt