Nghĩa Của Từ Delighted - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/di'laitid/
Thông dụng
Tính từ
Vui mừng, hài lòng
a delighted attitude thái độ hài lòng we are very delighted at this scientific achievement chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học nàyCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
captivated , charmed , ecstatic , elated , enchanted , entranced , excited , fulfilled , gladdened , gratified , joyous , jubilant , overjoyed , pleasantly surprised , pleased , thrilled , happy , tickled , enraptured , gladTừ trái nghĩa
adjective
depressed , disappointed , dismayed , melancholy , miserable , pained , sorrowful , troubled , unhappy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Delighted »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Lucky, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Delighted Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của "delighted" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
DELIGHTED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DELIGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Delight - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Delighted Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
DELIGHTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Delighted Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight, Cấu Trúc Và Cách Dùng ...
-
Delight Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Delighted Là Gì - Delight Là Gì, Nghĩa Của Từ Delight
-
Delighted V-ing Hay To V? Hiểu để Dùng đúng, Chuẩn
-
Delighted Là Gì - Nghĩa Của Từ Delight - Triple Hearts
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? [Cấu Trúc&Cách Dùng] đầy đủ Nhất
-
Delightful Là Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng Delighted Trong Tiếng Anh
-
Delighted đi Với Giới Từ Gì? Delighted With, At, By, For Hay About?
-
So Sánh Delighted Và Delightful - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Delighted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt