Dell

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dell
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dell Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dell Phát âm : /del/

+ danh từ

  • thung lũng nhỏ (có cây cối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dell"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dell" daedal daily dale dally deadly deal delay dele dell detail more...
  • Những từ có chứa "dell" bedell bordello cicadellidae commedia dell'arte cordell hull dell dryadella misguidelly modeller modelling more...
Lượt xem: 2782 Từ vừa tra + dell : thung lũng nhỏ (có cây cối)

Từ khóa » Dell Nghĩa Tiếng Việt Là Gì